Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (26-07-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
TT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1 | 3409 | 90 | 41 | Cải thìa | 1.8 | 6136.2 | 50 |
2 | Khoai tây | 2 | 6818 | 140 | 42 | Bí ngô da xanh | 3 | 10227 | 40 |
3 | Khoai lang | 3.5 | 11931.5 | 110 | 43 | Quả mướp | 3.8 | 12954.2 | 30 |
4 | Cà chua | 3.4 | 11590.6 | 140 | 44 | Quả Su su | 1.5 | 5113.5 | 40 |
5 | Ngô | 2.2 | 7499.8 | 150 | 45 | Quả bầu | 2 | 6818 | 15 |
6 | Gừng | 3.5 | 11931.5 | 80 | 46 | Dưa bở | 1.5 | 5113.5 | 35 |
7 | Củ từ | 7.5 | 25567.5 | 65 | 47 | Rau dền cơm | 2.8 | 9545.2 | 10 |
8 | Hành tây | 1.8 | 6136.2 | 65 | 48 | Cần ta | 2 | 6818 | 25 |
9 | Bí đao | 1.4 | 4772.6 | 50 | 49 | Hoa sen tím | 2.8 | 9545.2 | 15 |
10 | Quả bí ngô | 2 | 6818 | 130 | 50 | Rau mùi | 6.5 | 22158.5 | 15 |
11 | Củ cà rốt | 2.6 | 8863.4 | 60 | 51 | Rau muống | 4.5 | 15340.5 | 5 |
12 | Củ cải trắng | 0.8 | 2727.2 | 70 | 52 | Cần tây | 2.6 | 8863.4 | 35 |
13 | Măng tây | 3.5 | 11931.5 | 70 | 53 | Khoai môn | 5 | 17045 | 30 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4.5 | 15340.5 | 50 | 54 | Rau chân vịt | 4.5 | 15340.5 | 15 |
15 | Củ sen | 6.5 | 22158.5 | 60 | 55 | Rau xà lách | 2.2 | 7499.8 | 40 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.3 | 7840.7 | 90 | 56 | Rau cải đắng | 2.6 | 8863.4 | 20 |
17 | Hành lá cọng to | 2.8 | 9545.2 | 70 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 7.5 | 25567.5 | 5 |
18 | Cà tím | 1.8 | 6136.2 | 80 | 58 | Cải ngồng | 3.7 | 12613.3 | 15 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.8 | 6136.2 | 25 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 3.4 | 11590.6 | 20 |
21 | Ớt xanh | 7 | 23863 | 30 | 61 | Rau thì là | 4.7 | 16022.3 | 8 |
22 | Ớt tiêu | 11 | 37499 | 40 | 62 | Rau diếp nếp | 1.8 | 6136.2 | 40 |
23 | Hoa sen trắng | 1.2 | 4090.8 | 60 | 63 | Rau đậu hà lan | 7.5 | 25567.5 | 5 |
24 | Đậu xanh | 4.5 | 15340.5 | 25 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8522.5 | 3 |
25 | Tỏi trắng | 4.6 | 15681.4 | 50 | 65 | Ngọn su su | 3.5 | 11931.5 | 15 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.7 | 5795.3 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8522.5 | 5 |
27 | Ớt xanh dài | 5.5 | 18749.5 | 25 | 67 | Rêu tỏi | 6.5 | 22158.5 | 30 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 6.5 | 22158.5 | 35 | ||||
29 | Ớt đỏ | 7.5 | 25567.5 | 20 | 69 | Ngồng tỏi | 6 | 20454 | 8 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 51135 | 40 | 70 | Củ cải đỏ | 1.5 | 5113.5 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 4 | 13636 | 20 | 71 | Rễ cây diếp cá | 5.5 | 18749.5 | 20 |
32 | Ớt nhăn | 5.6 | 19090.4 | 40 | 72 | Rau bạc hà | 6 | 20454 | 10 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 40908 | 1.5 | ||||
34 | Cải ngọt | 2.3 | 7840.7 | 20 | 74 | Quả đỗ xanh | 3 | 10227 | 30 |
35 | Mướp đắng | 3.5 | 11931.5 | 35 | 75 | Đậu đũa | 5 | 17045 | 35 |
36 | 76 | Dưa chuột | 6 | 20454 | 6 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 40908 | 15 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3 | 10227 | 35 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20454 | 25 |
39 | Hẹ vàng | 7.5 | 25567.5 | 8 | 79 | Măng tây | 14 | 47726 | 4 |
40 | Lá hẹ | 4 | 13636 | 20 | 80 | Đậu nành lông | 4.7 | 16022.3 | 50 |
Tổng giá bình quân: 4.2987 | Tổng trọng lượng: 3050 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,409 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (26-07-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (26-07-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (26-07-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (26-07-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (26-07-2022)