Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (19-07-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.6 2053.2 90 41 Cải thìa 2 6844 20
2 Khoai tây 1.8 6159.6 110 42 Bí ngô da xanh 3.5 11977 30
3 Khoai lang 4 13688 55 43 Quả mướp 4 13688 18
4 Cà chua 4 13688 65 44 Quả Su su  1.5 5133 50
5 Ngô 2.5 8555 100 45 Quả bầu 2 6844 6
6 Gừng 4 13688 55 46 Dưa bở 1.5 5133 55
7 Củ từ 7.5 25665 90 47 Rau dền cơm 4 13688 15
8 Hành tây 2 6844 80 48 Cần ta 2 6844 20
9 Bí đao 1.4 4790.8 90 49 Hoa sen tím 2.5 8555 10
10 Quả bí ngô 2 6844 90 50 Rau mùi 8 27376 15
11 Củ cà rốt 3 10266 110 51 Rau muống 4 13688 11
12 Củ cải trắng 0.7 2395.4 60 52 Cần tây 3 10266 16
13 Măng tây 3 10266 50 53 Khoai môn 4.5 15399 45
14 Dưa chuột kiếm 4.5 15399 50 54 Rau chân vịt 6.5 22243 10
15 Củ sen 7 23954 35 55 Rau xà lách 3 10266 16
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8555 50 56 Rau cải đắng 3 10266 15
17 Hành lá cọng to 2.8 9581.6 40 57 Nấm mộc nhĩ 7 23954 16
18 Cà tím 2.5 8555 45 58 Cải ngồng 5 17110 10
19 Cải bẹ xanh 1.8 6159.6 30 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3 10266 16
21 Ớt xanh 7 23954 35 61 Rau thì là 3.5 11977 16
22 Ớt tiêu 12 41064 25 62 Rau diếp nếp 2.5 8555 25
23 Hoa sen trắng 0.6 2053.2 50 63 Rau đậu hà lan 8 27376 10
24 Đậu xanh 6 20532 35 64 Giá đỗ 2.5 8555 10
25 Tỏi trắng 7 23954 50 65 Ngọn su su 3.5 11977 11
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6844 10 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8555 10
27 Ớt xanh dài 6 20532 30 67 Rêu tỏi 6 20532 45
28         68 Mầm tỏi 6.5 22243 20
29 Ớt đỏ 7 23954 50 69 Ngồng tỏi 6 20532 10
30 Tỏi cô đơn 15 51330 40 70 Củ cải đỏ 1.8 6159.6 4
31 Hành lá cọng nhỏ 3.5 11977 45 71 Rễ cây diếp cá 7 23954 50
32 Ớt nhăn 7.5 25665 35 72 Rau bạc hà 5.5 18821 11
33         73 Rau mùi tàu 12 41064 5
34 Cải ngọt 3 10266 10 74 Quả đỗ xanh 3.5 11977 45
35 Mướp đắng 3.8 13003.6 35 75 Đậu đũa 4 13688 25
36         76 Dưa chuột 5.5 18821 11
37         77 Nấm hương 12 41064 25
38 Súp lơ trắng 3.8 13003.6 45 78 Nấm bào ngư 6.5 22243 20
39 Hẹ vàng 7 23954 7 79 Măng tây 11 37642 9
40 Lá hẹ 3.5 11977 25 80 Đậu nành lông 5.5 18821 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.495   Tổng trọng lượng: 2776 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,422

 

 

                                                                                                                                                                                     Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng