Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (01-07-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
TT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.7 | 2392.6 | 100 | 41 | Cải thìa | 1.8 | 6152.4 | 50 |
2 | Khoai tây | 1.7 | 5810.6 | 130 | 42 | Bí ngô da xanh | 3.3 | 11279.4 | 40 |
3 | Khoai lang | 3.6 | 12304.8 | 70 | 43 | Quả mướp | 4 | 13672 | 30 |
4 | Cà chua | 3.3 | 11279.4 | 130 | 44 | Quả Su su | 2 | 6836 | 40 |
5 | Ngô | 3 | 10254 | 110 | 45 | Quả bầu | 2 | 6836 | 15 |
6 | Gừng | 3.5 | 11963 | 110 | 46 | Dưa bở | 1.5 | 5127 | 40 |
7 | Củ từ | 7 | 23926 | 80 | 47 | Rau dền cơm | 3.5 | 11963 | 3 |
8 | Hành tây | 1.8 | 6152.4 | 90 | 48 | Cần ta | 1.9 | 6494.2 | 25 |
9 | Bí đao | 1.5 | 5127 | 60 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8545 | 15 |
10 | Quả bí ngô | 2 | 6836 | 100 | 50 | Rau mùi | 6.5 | 22217 | 10 |
11 | Củ cà rốt | 2.5 | 8545 | 90 | 51 | Rau muống | 3.5 | 11963 | 4 |
12 | Củ cải trắng | 0.9 | 3076.2 | 100 | 52 | Cần tây | 2.5 | 8545 | 30 |
13 | Măng tây | 1.8 | 6152.4 | 110 | 53 | Khoai môn | 5 | 17090 | 20 |
14 | Dưa chuột kiếm | 1.8 | 6152.4 | 80 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13672 | 10 |
15 | Củ sen | 8.5 | 29053 | 45 | 55 | Rau xà lách | 1.8 | 6152.4 | 30 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8545 | 110 | 56 | Rau cải đắng | 2.6 | 8886.8 | 16 |
17 | Hành lá cọng to | 2.8 | 9570.4 | 80 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 27344 | 4 |
18 | Cà tím | 2.5 | 8545 | 70 | 58 | Cải ngồng | 4 | 13672 | 10 |
19 | Cải bẹ xanh | 2.8 | 9570.4 | 25 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 3 | 10254 | 13 |
21 | Ớt xanh | 5 | 17090 | 40 | 61 | Rau thì là | 4 | 13672 | 10 |
22 | Ớt tiêu | 13 | 44434 | 30 | 62 | Rau diếp nếp | 2 | 6836 | 35 |
23 | Hoa sen trắng | 1.1 | 3759.8 | 40 | 63 | Rau đậu hà lan | 7 | 23926 | 3 |
24 | Đậu xanh | 5.5 | 18799 | 20 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8545 | 4 |
25 | Tỏi trắng | 5.5 | 18799 | 40 | 65 | Ngọn su su | 2.5 | 8545 | 18 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.8 | 6152.4 | 20 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8545 | 4 |
27 | Ớt xanh dài | 4.5 | 15381 | 30 | 67 | Rêu tỏi | 6.5 | 22217 | 30 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5.5 | 18799 | 10 | ||||
29 | Ớt đỏ | 4.5 | 15381 | 35 | 69 | Ngồng tỏi | 6 | 20508 | 2 |
30 | Tỏi cô đơn | 14 | 47852 | 50 | 70 | Củ cải đỏ | 1.5 | 5127 | 4 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3 | 10254 | 20 | 71 | Rễ cây diếp cá | 6 | 20508 | 20 |
32 | Ớt nhăn | 4.5 | 15381 | 30 | 72 | Rau bạc hà | 5 | 17090 | 5 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 13 | 44434 | 2 | ||||
34 | Cải ngọt | 3 | 10254 | 15 | 74 | Quả đỗ xanh | 2.8 | 9570.4 | 30 |
35 | Mướp đắng | 4.5 | 15381 | 30 | 75 | Đậu đũa | 4 | 13672 | 25 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4.5 | 15381 | 5 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 10 | 34180 | 15 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.3 | 7861.4 | 40 | 78 | Nấm bào ngư | 5.6 | 19140.8 | 25 |
39 | Hẹ vàng | 7 | 23926 | 15 | 79 | Măng tây | 10 | 34180 | 4 |
40 | Lá hẹ | 3 | 10254 | 25 | 80 | Đậu nành lông | 4 | 13672 | 50 |
Tổng giá bình quân: 4.0475 | Tổng trọng lượng: 3014 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,418 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (01-07-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (01-07-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (01-07-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (01-07-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (01-07-2022)