Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc ngày 28 tháng 6 năm 2022 (28-06-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.7 2392.6 100 41 Cải thìa 2 6836 35
2 Khoai tây 1.8 6152.4 90 42 Bí ngô da xanh 3.5 11963 40
3 Khoai lang 3.5 11963 60 43 Quả mướp 4 13672 30
4 Cà chua 3 10254 100 44 Quả Su su  1 3418 70
5 Ngô 2.5 8545 110 45 Quả bầu 1.5 5127 15
6 Gừng 3 10254 50 46 Dưa lưới 1.3 4443.4 60
7 Củ từ 7 23926 110 47 Rau dền cơm 4 13672 10
8 Hành tây 1.3 4443.4 100 48 Cần ta 1.5 5127 20
9 Bí đao 1.5 5127 80 49 Hoa sen tím 2.5 8545 10
10 Quả bí ngô 2 6836 120 50 Rau mùi 7 23926 15
11 Củ cà rốt 2.2 7519.6 100 51 Rau muống 4 13672 10
12 Củ cải trắng 0.8 2734.4 70 52 Cần tây 2.5 8545 15
13 Măng tây 1.6 5468.8 50 53 Khoai môn 3.5 11963 60
14 Dưa chuột kiếm 1.5 5127 55 54 Rau chân vịt 4.5 15381 15
15 Củ sen 9 30762 45 55 Rau xà lách 2 6836 35
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8545 70 56 Rau cải đắng 3 10254 10
17 Hành lá cọng to 3 10254 60 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 29053 35
18 Cà tím 2.5 8545 65 58 Cải ngồng 4 13672 10
19 Cải bẹ xanh 2.3 7861.4 50 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3.5 11963 20
21 Ớt xanh 5 17090 40 61 Rau thì là 4.3 14697.4 25
22 Ớt tiêu 14 47852 30 62 Rau diếp nếp 2 6836 45
23 Hoa sen trắng 1.1 3759.8 65 63 Rau đậu hà lan 7 23926 10
24 Đậu xanh 5.5 18799 50 64 Giá đỗ 2.5 8545 15
25 Tỏi trắng 5 17090 70 65 Ngọn su su 3 10254 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.5 5127 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8545 15
27 Ớt xanh dài 4.5 15381 45 67 Rêu tỏi 7 23926 55
28         68 Mầm tỏi 6.5 22217 40
29 Ớt đỏ 5.5 18799 40 69 Ngồng tỏi 5.5 18799 15
30 Tỏi cô đơn 14 47852 50 70 Củ cải đỏ 1.5 5127 5
31 Hành lá cọng nhỏ 2.5 8545 55 71 Rễ cây diếp cá 6 20508 45
32 Ớt nhăn 5 17090 35 72 Rau bạc hà 6 20508 15
33         73 Rau mùi tàu 14 47852 5
34 Cải ngọt 2.5 8545 15 74 Quả đỗ xanh 2.5 8545 50
35 Mướp đắng 4 13672 25 75 Đậu đũa 5 17090 45
36         76 Dưa chuột 5 17090 20
37         77 Nấm hương 10 34180 25
38 Súp lơ trắng 2.5 8545 50 78 Nấm bào ngư 5.5 18799 45
39 Hẹ vàng 6.5 22217 10 79 Măng tây 11 37598 10
40 Lá hẹ 3 10254 25 80 Đậu nành lông 4 13672 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.105   Tổng trọng lượng: 3320 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,418

 

 

                                                                                                                                                                          Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng