Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (23-06-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2726.4 100 41 Cải thìa 1.5 5112 18
2 Khoai tây 2.2 7497.6 100 42 Bí ngô da xanh 4 13632 35
3 Khoai lang 4 13632 60 43 Quả mướp 3.8 12950.4 35
4 Cà chua 4 13632 75 44 Quả Su su  2.5 8520 50
5 Ngô 3.5 11928 120 45 Quả bầu 3 10224 8
6 Gừng 3.5 11928 70 46 Dưa lưới 2.1 7156.8 45
7 Củ từ 8.5 28968 100 47 Rau dền cơm 3 10224 12
8 Hành tây 2 6816 110 48 Cần ta 2 6816 25
9 Bí đao 2.5 8520 100 49 Hoa sen tím 2.5 8520 10
10 Quả bí ngô 3 10224 110 50 Rau mùi 8 27264 15
11 Củ cà rốt 3 10224 100 51 Rau muống 4.5 15336 12
12 Củ cải trắng 1 3408 65 52 Cần tây 2.8 9542.4 25
13 Măng tây 1.8 6134.4 60 53 Khoai môn 4 13632 45
14 Dưa chuột kiếm 2.5 8520 55 54 Rau chân vịt 4 13632 12
15 Củ sen 8 27264 45 55 Rau xà lách 2 6816 35
16 Cải thảo lá vàng 2.3 7838.4 60 56 Rau cải đắng 2.8 9542.4 15
17 Hành lá cọng to 2.8 9542.4 50 57 Nấm mộc nhĩ 8 27264 20
18 Cà tím 3.2 10905.6 50 58 Cải ngồng 4.5 15336 12
19 Cải bẹ xanh 1.8 6134.4 25 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3 10224 15
21 Ớt xanh 4.5 15336 45 61 Rau thì là 3 10224 15
22 Ớt tiêu 17 57936 50 62 Rau diếp nếp 2.5 8520 25
23 Hoa sen trắng 0.8 2726.4 45 63 Rau đậu hà lan 8 27264 10
24 Đậu xanh 5.5 18744 50 64 Giá đỗ 2.5 8520 15
25 Tỏi trắng 6.5 22152 65 65 Ngọn su su 3.2 10905.6 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.5 5112 12 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8520 15
27 Ớt xanh dài 4.5 15336 40 67 Rêu tỏi 6.5 22152 45
28         68 Mầm tỏi 4.5 15336 40
29 Ớt đỏ 4.5 15336 50 69 Ngồng tỏi 5 17040 8
30 Tỏi cô đơn 12 40896 50 70 Củ cải đỏ 1.5 5112 6
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10224 45 71 Rễ cây diếp cá 7 23856 60
32 Ớt nhăn 4 13632 40 72 Rau bạc hà 4.5 15336 12
33         73 Rau mùi tàu 9 30672 8
34 Cải ngọt 2.5 8520 15 74 Quả đỗ xanh 3.5 11928 50
35 Mướp đắng 5.5 18744 45 75 Đậu đũa 5.5 18744 45
36         76 Dưa chuột 4.5 15336 20
37         77 Nấm hương 12 40896 25
38 Súp lơ trắng 3 10224 45 78 Nấm bào ngư 5.5 18744 30
39 Hẹ vàng 5 17040 8 79 Măng tây 12 40896 10
40 Lá hẹ 3 10224 30 80 Đậu nành lông 4.5 15336 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.2662   Tổng trọng lượng: 3195 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,408

 

 

                                                                                                                                                                              Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng