Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (21-06-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
TT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.8 | 2732.8 | 90 | 41 | Cải thìa | 1.6 | 5465.6 | 15 |
2 | Khoai tây | 2.3 | 7856.8 | 110 | 42 | Bí ngô da xanh | 4 | 13664 | 35 |
3 | Khoai lang | 4 | 13664 | 60 | 43 | Quả mướp | 3.5 | 11956 | 25 |
4 | Cà chua | 4.2 | 14347.2 | 80 | 44 | Quả Su su | 2.7 | 9223.2 | 60 |
5 | Ngô | 3 | 10248 | 120 | 45 | Quả bầu | 3 | 10248 | 5 |
6 | Gừng | 3.6 | 12297.6 | 60 | 46 | Dưa lưới | 2.2 | 7515.2 | 45 |
7 | Củ từ | 8 | 27328 | 100 | 47 | Rau dền cơm | 3 | 10248 | 15 |
8 | Hành tây | 2 | 6832 | 110 | 48 | Cần ta | 2 | 6832 | 25 |
9 | Bí đao | 2.5 | 8540 | 90 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8540 | 20 |
10 | Quả bí ngô | 3 | 10248 | 120 | 50 | Rau mùi | 8 | 27328 | 15 |
11 | Củ cà rốt | 2.7 | 9223.2 | 100 | 51 | Rau muống | 4.5 | 15372 | 10 |
12 | Củ cải trắng | 1 | 3416 | 70 | 52 | Cần tây | 2.6 | 8881.6 | 25 |
13 | Măng tây | 2 | 6832 | 50 | 53 | Khoai môn | 4 | 13664 | 55 |
14 | Dưa chuột kiếm | 2.8 | 9564.8 | 55 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13664 | 10 |
15 | Củ sen | 7.5 | 25620 | 45 | 55 | Rau xà lách | 1.8 | 6148.8 | 30 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8540 | 50 | 56 | Rau cải đắng | 2 | 6832 | 15 |
17 | Hành lá cọng to | 2.8 | 9564.8 | 45 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 7.5 | 25620 | 20 |
18 | Cà tím | 3.2 | 10931.2 | 55 | 58 | Cải ngồng | 4.5 | 15372 | 10 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6832 | 25 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 2.8 | 9564.8 | 15 |
21 | Ớt xanh | 4.5 | 15372 | 45 | 61 | Rau thì là | 3.5 | 11956 | 10 |
22 | Ớt tiêu | 17 | 58072 | 40 | 62 | Rau diếp nếp | 2.3 | 7856.8 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 0.8 | 2732.8 | 65 | 63 | Rau đậu hà lan | 8 | 27328 | 10 |
24 | Đậu xanh | 5 | 17080 | 50 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8540 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 6.5 | 22204 | 80 | 65 | Ngọn su su | 3 | 10248 | 10 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.5 | 5124 | 10 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8540 | 15 |
27 | Ớt xanh dài | 4.8 | 16396.8 | 45 | 67 | Rêu tỏi | 6.5 | 22204 | 50 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4.5 | 15372 | 45 | ||||
29 | Ớt đỏ | 4.8 | 16396.8 | 50 | 69 | Ngồng tỏi | 5.5 | 18788 | 10 |
30 | Tỏi cô đơn | 11 | 37576 | 45 | 70 | Củ cải đỏ | 1.5 | 5124 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3 | 10248 | 55 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23912 | 60 |
32 | Ớt nhăn | 3.8 | 12980.8 | 40 | 72 | Rau bạc hà | 4.5 | 15372 | 10 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 9 | 30744 | 8 | ||||
34 | Cải ngọt | 2.5 | 8540 | 15 | 74 | Quả đỗ xanh | 3.5 | 11956 | 55 |
35 | Mướp đắng | 5.5 | 18788 | 50 | 75 | Đậu đũa | 5.5 | 18788 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4.5 | 15372 | 20 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 11 | 37576 | 25 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3 | 10248 | 55 | 78 | Nấm bào ngư | 5.5 | 18788 | 30 |
39 | Hẹ vàng | 4.6 | 15713.6 | 8 | 79 | Măng tây | 12 | 40992 | 10 |
40 | Lá hẹ | 3 | 10248 | 30 | 80 | Đậu nành lông | 4.5 | 15372 | 35 |
Tổng giá bình quân: 4.2125 | Tổng trọng lượng: 3241 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,416 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (21-06-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (21-06-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (21-06-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (21-06-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (21-06-2022)