Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-06-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.9 3069 100 41 Cải thìa 1.6 5456 25
2 Khoai tây 2 6820 120 42 Bí ngô da xanh 4 13640 30
3 Khoai lang 3.4 11594 70 43 Quả mướp 3 10230 25
4 Cà chua 3.5 11935 75 44 Quả Su su  2.3 7843 55
5 Ngô 2.6 8866 110 45 Quả bầu 3 10230 10
6 Gừng 4 13640 60 46 Dưa lưới 1.6 5456 45
7 Củ từ 7 23870 105 47 Rau dền cơm 3 10230 25
8 Hành tây 1.6 5456 100 48 Cần ta 2.5 8525 20
9 Bí đao 2.6 8866 80 49 Hoa sen tím 2.2 7502 18
10 Quả bí ngô 3 10230 90 50 Rau mùi 7 23870 8
11 Củ cà rốt 2.6 8866 95 51 Rau muống 4 13640 18
12 Củ cải trắng 1.2 4092 70 52 Cần tây 2.8 9548 16
13 Măng tây 1.5 5115 45 53 Khoai môn 4 13640 40
14 Dưa chuột kiếm 2 6820 50 54 Rau chân vịt 4 13640 10
15 Củ sen 9 30690 55 55 Rau xà lách 2.5 8525 20
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8525 50 56 Rau cải đắng 2 6820 18
17 Hành lá cọng to 3.3 11253 50 57 Nấm mộc nhĩ 7.5 25575 8
18 Cà tím 3 10230 45 58 Cải ngồng 5 17050 20
19 Cải bẹ xanh 1.6 5456 40 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3 10230 10
21 Ớt xanh 4.2 14322 40 61 Rau thì là 3 10230 18
22 Ớt tiêu 17 57970 50 62 Rau diếp nếp 1.8 6138 18
23 Hoa sen trắng 1.2 4092 45 63 Rau đậu hà lan 9 30690 20
24 Đậu xanh 5.8 19778 45 64 Giá đỗ 2.5 8525 25
25 Tỏi trắng 5.5 18755 50 65 Ngọn su su 3 10230 8
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.2 4092 18 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8525 12
27 Ớt xanh dài 4.2 14322 40 67 Rêu tỏi 6.5 22165 45
28         68 Mầm tỏi 4 13640 45
29 Ớt đỏ 4 13640 35 69 Ngồng tỏi 5 17050 18
30 Tỏi cô đơn 14 47740 40 70 Củ cải đỏ 1.8 6138 10
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10230 50 71 Rễ cây diếp cá 6 20460 45
32 Ớt nhăn 2.8 9548 35 72 Rau bạc hà 4 13640 8
33         73 Rau mùi tàu 11 37510 10
34 Cải ngọt 2.5 8525 18 74 Quả đỗ xanh 2.8 9548 45
35 Mướp đắng 4.5 15345 35 75 Đậu đũa 5 17050 40
36         76 Dưa chuột 3.6 12276 30
37         77 Nấm hương 10 34100 30
38 Súp lơ trắng 3.5 11935 30 78 Nấm bào ngư 6 20460 45
39 Hẹ vàng 6 20460 12 79 Măng tây 12 40920 20
40 Lá hẹ 3 10230 20 80 Đậu nành lông 3.8 12958 25
                   
  Tổng giá bình quân: 4.1775   Tổng trọng lượng: 3066 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,410

 

 

                                                                                                                                                                                 Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng