Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (16-06-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2723.2 110 41 Cải thìa 1.5 5106 20
2 Khoai tây 2 6808 110 42 Bí ngô da xanh 4 13616 25
3 Khoai lang 3.5 11914 75 43 Quả mướp 3 10212 30
4 Cà chua 3.5 11914 80 44 Quả Su su  2.5 8510 60
5 Ngô 2.5 8510 120 45 Quả bầu 3 10212 8
6 Gừng 4 13616 65 46 Dưa lưới 1.5 5106 50
7 Củ từ 7 23828 100 47 Rau dền cơm 3 10212 20
8 Hành tây 1.5 5106 110 48 Cần ta 2.5 8510 15
9 Bí đao 2.8 9531.2 85 49 Hoa sen tím 2.5 8510 15
10 Quả bí ngô 3 10212 100 50 Rau mùi 7 23828 10
11 Củ cà rốt 2.5 8510 100 51 Rau muống 4 13616 15
12 Củ cải trắng 1 3404 75 52 Cần tây 3 10212 15
13 Măng tây 1.5 5106 50 53 Khoai môn 4 13616 45
14 Dưa chuột kiếm 2 6808 55 54 Rau chân vịt 4.5 15318 8
15 Củ sen 9 30636 50 55 Rau xà lách 2.5 8510 15
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8510 60 56 Rau cải đắng 2 6808 20
17 Hành lá cọng to 3.5 11914 55 57 Nấm mộc nhĩ 8 27232 10
18 Cà tím 3 10212 60 58 Cải ngồng 5 17020 15
19 Cải bẹ xanh 1.5 5106 45 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3 10212 15
21 Ớt xanh 4.5 15318 45 61 Rau thì là 3 10212 20
22 Ớt tiêu 18 61272 55 62 Rau diếp nếp 1.8 6127.2 20
23 Hoa sen trắng 1 3404 40 63 Rau đậu hà lan 10 34040 15
24 Đậu xanh 5.8 19743.2 40 64 Giá đỗ 2.5 8510 20
25 Tỏi trắng 5.5 18722 55 65 Ngọn su su 3 10212 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.2 4084.8 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8510 10
27 Ớt xanh dài 4.5 15318 45 67 Rêu tỏi 6.5 22126 50
28         68 Mầm tỏi 4 13616 50
29 Ớt đỏ 4 13616 40 69 Ngồng tỏi 5 17020 15
30 Tỏi cô đơn 14 47656 45 70 Củ cải đỏ 2 6808 8
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10212 55 71 Rễ cây diếp cá 5.5 18722 50
32 Ớt nhăn 2.8 9531.2 40 72 Rau bạc hà 4 13616 10
33         73 Rau mùi tàu 11 37444 8
34 Cải ngọt 2.5 8510 15 74 Quả đỗ xanh 2.5 8510 50
35 Mướp đắng 4.5 15318 30 75 Đậu đũa 5 17020 45
36         76 Dưa chuột 3.5 11914 25
37         77 Nấm hương 10 34040 35
38 Súp lơ trắng 3.5 11914 25 78 Nấm bào ngư 6 20424 30
39 Hẹ vàng 6 20424 10 79 Măng tây 13 44252 15
40 Lá hẹ 3 10212 25 80 Đậu nành lông 3.5 11914 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.2337   Tổng trọng lượng: 3175 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,404

 

 

                                                                                                                                                                           Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng