Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-06-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
TT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.8 | 2740.8 | 90 | 41 | Cải thìa | 2 | 6852 | 12 |
2 | Khoai tây | 1.8 | 6166.8 | 100 | 42 | Bí ngô da xanh | 3.5 | 11991 | 40 |
3 | Khoai lang | 3.5 | 11991 | 45 | 43 | Quả mướp | 4 | 13704 | 35 |
4 | Cà chua | 4 | 13704 | 65 | 44 | Quả Su su | 2 | 6852 | 50 |
5 | Ngô | 3 | 10278 | 120 | 45 | Quả bầu | 3 | 10278 | 5 |
6 | Gừng | 3.5 | 11991 | 60 | 46 | Dưa lưới | 2.5 | 8565 | 50 |
7 | Củ từ | 7 | 23982 | 100 | 47 | Rau dền cơm | 3 | 10278 | 8 |
8 | Hành tây | 1.5 | 5139 | 100 | 48 | Cần ta | 2.6 | 8907.6 | 25 |
9 | Bí đao | 3.5 | 11991 | 90 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 10278 | 8 |
10 | Quả bí ngô | 3.5 | 11991 | 110 | 50 | Rau mùi | 7 | 23982 | 8 |
11 | Củ cà rốt | 3.5 | 11991 | 110 | 51 | Rau muống | 5 | 17130 | 8 |
12 | Củ cải trắng | 1.2 | 4111.2 | 50 | 52 | Cần tây | 2.5 | 8565 | 25 |
13 | Măng tây | 1.5 | 5139 | 65 | 53 | Khoai môn | 4 | 13704 | 45 |
14 | Dưa chuột kiếm | 1.8 | 6166.8 | 70 | 54 | Rau chân vịt | 3 | 10278 | 15 |
15 | Củ sen | 8 | 27408 | 40 | 55 | Rau xà lách | 2 | 6852 | 20 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2 | 6852 | 65 | 56 | Rau cải đắng | 1.5 | 5139 | 10 |
17 | Hành lá cọng to | 3 | 10278 | 50 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 27408 | 20 |
18 | Cà tím | 2.7 | 9250.2 | 45 | 58 | Cải ngồng | 4.5 | 15417 | 10 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.2 | 4111.2 | 45 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 3.5 | 11991 | 10 |
21 | Ớt xanh | 5 | 17130 | 45 | 61 | Rau thì là | 3 | 10278 | 15 |
22 | Ớt tiêu | 11 | 37686 | 50 | 62 | Rau diếp nếp | 2 | 6852 | 30 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3426 | 50 | 63 | Rau đậu hà lan | 7 | 23982 | 8 |
24 | Đậu xanh | 6.5 | 22269 | 40 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8565 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 6 | 20556 | 60 | 65 | Ngọn su su | 4 | 13704 | 20 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.5 | 5139 | 10 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8565 | 15 |
27 | Ớt xanh dài | 4 | 13704 | 40 | 67 | Rêu tỏi | 6 | 20556 | 50 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4.5 | 15417 | 45 | ||||
29 | Ớt đỏ | 4 | 13704 | 45 | 69 | Ngồng tỏi | 7 | 23982 | 6 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 51390 | 60 | 70 | Củ cải đỏ | 1.3 | 4453.8 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.8 | 9592.8 | 45 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23982 | 30 |
32 | Ớt nhăn | 3.8 | 13018.8 | 35 | 72 | Rau bạc hà | 4.5 | 15417 | 8 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 11 | 37686 | 8 | ||||
34 | Cải ngọt | 2.5 | 8565 | 8 | 74 | Quả đỗ xanh | 3 | 10278 | 50 |
35 | Mướp đắng | 4 | 13704 | 45 | 75 | Đậu đũa | 4.2 | 14389.2 | 45 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4.5 | 15417 | 20 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 9 | 30834 | 25 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.5 | 8565 | 45 | 78 | Nấm bào ngư | 5.2 | 17815.2 | 30 |
39 | Hẹ vàng | 6 | 20556 | 8 | 79 | Măng tây | 12 | 41112 | 8 |
40 | Lá hẹ | 2.8 | 9592.8 | 12 | 80 | Đậu nành lông | 5 | 17130 | 50 |
Tổng giá bình quân: 4.0875 | Tổng trọng lượng: 3060 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,426 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-06-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-06-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-06-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (06-06-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-06-2022)