Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (03-06-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.7 2398.2 150 41 Cải thìa 1.5 5139 25
2 Khoai tây 1.5 5139 170 42 Bí ngô da xanh 2.5 8565 45
3 Khoai lang 3.8 13018.8 80 43 Quả mướp 3.8 13018.8 35
4 Cà chua 3 10278 120 44 Quả Su su  3 10278 55
5 Ngô 3.5 11991 120 45 Quả bầu 2.5 8565 10
6 Gừng 3.5 11991 60 46 Dưa lưới 2 6852 45
7 Củ từ 7.5 25695 70 47 Rau dền cơm 4 13704 5
8 Hành tây 1.4 4796.4 90 48 Cần ta 2.3 7879.8 25
9 Bí đao 3 10278 50 49 Hoa sen tím 1.8 6166.8 8
10 Quả bí ngô 3.5 11991 100 50 Rau mùi 8 27408 15
11 Củ cà rốt 3.5 11991 80 51 Rau muống 4.5 15417 3
12 Củ cải trắng 1.1 3768.6 70 52 Cần tây 2.5 8565 25
13 Măng tây 2.3 7879.8 100 53 Khoai môn 4 13704 35
14 Dưa chuột kiếm 1.8 6166.8 60 54 Rau chân vịt 4 13704 25
15 Củ sen 9 30834 45 55 Rau xà lách 2.5 8565 25
16 Cải thảo lá vàng 2.4 8222.4 50 56 Rau cải đắng 1.8 6166.8 25
17 Hành lá cọng to 2.3 7879.8 60 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 29121 10
18 Cà tím 2.5 8565 50 58 Cải ngồng 4 13704 10
19 Cải bẹ xanh 2 6852 35 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3.5 11991 20
21 Ớt xanh 3.5 11991 50 61 Rau thì là 3.5 11991 15
22 Ớt tiêu 8 27408 40 62 Rau diếp nếp 1.6 5481.6 30
23 Hoa sen trắng 1 3426 60 63 Rau đậu hà lan 9 30834 3
24 Đậu xanh 7 23982 45 64 Giá đỗ 2.5 8565 5
25 Tỏi trắng 5 17130 50 65 Ngọn su su 3 10278 20
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.5 5139 35 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8565 5
27 Ớt xanh dài 3 10278 50 67 Rêu tỏi 7 23982 25
28         68 Mầm tỏi 5.5 18843 45
29 Ớt đỏ 3 10278 40 69 Ngồng tỏi 7.5 25695 3
30 Tỏi cô đơn 15 51390 55 70 Củ cải đỏ 1.3 4453.8 10
31 Hành lá cọng nhỏ 2.5 8565 35 71 Rễ cây diếp cá 6.5 22269 30
32 Ớt nhăn 2.3 7879.8 50 72 Rau bạc hà 4 13704 17
33         73 Rau mùi tàu 11 37686 1.5
34 Cải ngọt 1.5 5139 20 74 Quả đỗ xanh 3 10278 35
35 Mướp đắng 4 13704 40 75 Đậu đũa 5.5 18843 40
36         76 Dưa chuột 4.5 15417 8
37         77 Nấm hương 10 34260 10
38 Súp lơ trắng 1.8 6166.8 65 78 Nấm bào ngư 5.8 19870.8 25
39 Hẹ vàng 6 20556 10 79 Măng tây 10 34260 7
40 Lá hẹ 2.5 8565 25 80 Đậu nành lông 6.5 22269 40
                   
  Tổng giá bình quân: 4.006   Tổng trọng lượng: 3206.5 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,426

 

 

                                                                                                                                                                                  Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng