Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (31-05-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2739.2 100 41 Cải thìa 2 6848 15
2 Khoai tây 1.8 6163.2 110 42 Bí ngô da xanh 4.5 15408 40
3 Khoai lang 3.5 11984 60 43 Quả mướp 4.5 15408 30
4 Cà chua 5 17120 70 44 Quả Su su  2 6848 50
5 Ngô 4 13696 120 45 Quả bầu 3 10272 5
6 Gừng 4 13696 60 46 Dưa lưới 3 10272 45
7 Củ từ 7 23968 110 47 Rau dền cơm 3 10272 8
8 Hành tây 2 6848 100 48 Cần ta 2.8 9587.2 18
9 Bí đao 3 10272 85 49 Hoa sen tím 3 10272 8
10 Quả bí ngô 3.5 11984 100 50 Rau mùi 6.5 22256 12
11 Củ cà rốt 3.5 11984 110 51 Rau muống 4 13696 10
12 Củ cải trắng 1.2 4108.8 65 52 Cần tây 2.6 8902.4 18
13 Măng tây 1.6 5478.4 60 53 Khoai môn 4 13696 35
14 Dưa chuột kiếm 1.6 5478.4 50 54 Rau chân vịt 3 10272 12
15 Củ sen 8 27392 40 55 Rau xà lách 1.8 6163.2 18
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8560 50 56 Rau cải đắng 2 6848 15
17 Hành lá cọng to 3 10272 45 57 Nấm mộc nhĩ 8 27392 15
18 Cà tím 3 10272 40 58 Cải ngồng 4 13696 10
19 Cải bẹ xanh 1.2 4108.8 30 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3 10272 15
21 Ớt xanh 5.5 18832 45 61 Rau thì là 3 10272 15
22 Ớt tiêu 18 61632 50 62 Rau diếp nếp 2 6848 20
23 Hoa sen trắng 1 3424 55 63 Rau đậu hà lan 7 23968 10
24 Đậu xanh 6.5 22256 50 64 Giá đỗ 2.5 8560 15
25 Tỏi trắng 7 23968 65 65 Ngọn su su 4 13696 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6848 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8560 15
27 Ớt xanh dài 5 17120 45 67 Rêu tỏi 7 23968 50
28         68 Mầm tỏi 4.5 15408 45
29 Ớt đỏ 5 17120 45 69 Ngồng tỏi 9 30816 6
30 Tỏi cô đơn 16 54784 50 70 Củ cải đỏ 1.5 5136 8
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10272 45 71 Rễ cây diếp cá 7 23968 60
32 Ớt nhăn 4 13696 40 72 Rau bạc hà 4.5 15408 8
33         73 Rau mùi tàu 12 41088 5
34 Cải ngọt 2.2 7532.8 6 74 Quả đỗ xanh 4 13696 55
35 Mướp đắng 4.5 15408 35 75 Đậu đũa 4.5 15408 40
36         76 Dưa chuột 5 17120 8
37         77 Nấm hương 8.5 29104 25
38 Súp lơ trắng 2.8 9587.2 45 78 Nấm bào ngư 6 20544 20
39 Hẹ vàng 6 20544 8 79 Măng tây 15 51360 5
40 Lá hẹ 3 10272 15 80 Đậu nành lông 6 20544 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.435   Tổng trọng lượng: 2983 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,424

 

 

                                                                                                                                                                                    Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng