Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (19-05-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3372 100 41 Cải thìa 2 6744 12
2 Khoai tây 1.8 6069.6 110 42 Bí ngô da xanh 4 13488 40
3 Khoai lang 3.5 11802 50 43 Quả mướp 4 13488 35
4 Cà chua 6 20232 85 44 Quả Su su  1.5 5058 55
5 Ngô 4.5 15174 120 45 Quả bầu 3 10116 6
6 Gừng 4 13488 55 46 Dưa lưới 2.8 9441.6 45
7 Củ từ 8 26976 80 47 Rau dền cơm 4 13488 5
8 Hành tây 2.5 8430 100 48 Cần ta 2.6 8767.2 12
9 Bí đao 3.5 11802 60 49 Hoa sen tím 3 10116 8
10 Quả bí ngô 3.5 11802 110 50 Rau mùi 7 23604 10
11 Củ cà rốt 3.5 11802 100 51 Rau muống 4.5 15174 5
12 Củ cải trắng 1 3372 90 52 Cần tây 2.8 9441.6 18
13 Măng tây 6 20232 60 53 Khoai môn 4 13488 40
14 Dưa chuột kiếm 1.5 5058 65 54 Rau chân vịt 3.5 11802 12
15 Củ sen 6.5 21918 45 55 Rau xà lách 2.5 8430 25
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8430 65 56 Rau cải đắng 2.5 8430 12
17 Hành lá cọng to 3 10116 60 57 Nấm mộc nhĩ 8 26976 8
18 Cà tím 3 10116 60 58 Cải ngồng 3.5 11802 8
19 Cải bẹ xanh 1.5 5058 30 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3 10116 10
21 Ớt xanh 6.5 21918 40 61 Rau thì là 3.5 11802 15
22 Ớt tiêu 22 74184 50 62 Rau diếp nếp 2 6744 25
23 Hoa sen trắng 1 3372 50 63 Rau đậu hà lan 6.5 21918 5
24 Đậu xanh 6 20232 55 64 Giá đỗ 2.5 8430 12
25 Tỏi trắng 6.5 21918 50 65 Ngọn su su 4 13488 15
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 6744 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8430 12
27 Ớt xanh dài 6 20232 45 67 Rêu tỏi 7.5 25290 65
28         68 Mầm tỏi 4.5 15174 50
29 Ớt đỏ 5.5 18546 45 69 Ngồng tỏi 7 23604 3
30 Tỏi cô đơn 15 50580 60 70 Củ cải đỏ 1.5 5058 5
31 Hành lá cọng nhỏ 2.5 8430 45 71 Rễ cây diếp cá 7 23604 60
32 Ớt nhăn 5 16860 40 72 Rau bạc hà 3.5 11802 8
33         73 Rau mùi tàu 12 40464 3
34 Cải ngọt 2 6744 8 74 Quả đỗ xanh 3.5 11802 50
35 Mướp đắng 5 16860 35 75 Đậu đũa 4.5 15174 40
36         76 Dưa chuột 4.5 15174 15
37         77 Nấm hương 11.5 38778 12
38 Súp lơ trắng 2.5 8430 40 78 Nấm bào ngư 6.5 21918 22
39 Hẹ vàng 7 23604 6 79 Măng tây 15 50580 5
40 Lá hẹ 3.5 11802 12 80 Đậu nành lông 6 20232 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.58   Tổng trọng lượng: 3000 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,372

 

 

                                                                                                                                                                                     Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng