Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (16-05-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3344 110 41 Cải thìa 1.5 5016 15
2 Khoai tây 1.8 6019.2 120 42 Bí ngô da xanh 4 13376 30
3 Khoai lang 3.5 11704 65 43 Quả mướp 4.5 15048 35
4 Cà chua 6 20064 100 44 Quả Su su  1.5 5016 45
5 Ngô 4 13376 110 45 Quả bầu 2.5 8360 10
6 Gừng 3.5 11704 60 46 Dưa lưới 2 6688 40
7 Củ từ 7 23408 65 47 Rau dền cơm 4 13376 5
8 Hành tây 1.5 5016 80 48 Cần ta 2.5 8360 15
9 Bí đao 3.5 11704 70 49 Hoa sen tím 3 10032 10
10 Quả bí ngô 3.8 12707.2 110 50 Rau mùi 6 20064 15
11 Củ cà rốt 3.5 11704 100 51 Rau muống 4.5 15048 4
12 Củ cải trắng 1.2 4012.8 90 52 Cần tây 2.5 8360 20
13 Măng tây 2 6688 50 53 Khoai môn 4 13376 45
14 Dưa chuột kiếm 1.6 5350.4 55 54 Rau chân vịt 3 10032 15
15 Củ sen 7 23408 50 55 Rau xà lách 2 6688 25
16 Cải thảo lá vàng 2.3 7691.2 60 56 Rau cải đắng 2 6688 15
17 Hành lá cọng to 2.5 8360 65 57 Nấm mộc nhĩ 8 26752 8
18 Cà tím 3 10032 40 58 Cải ngồng 3.5 11704 10
19 Cải bẹ xanh 1.5 5016 30 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3 10032 15
21 Ớt xanh 6 20064 40 61 Rau thì là 3.5 11704 20
22 Ớt tiêu 20 66880 50 62 Rau diếp nếp 1.5 5016 35
23 Hoa sen trắng 1 3344 60 63 Rau đậu hà lan 6 20064 5
24 Đậu xanh 6 20064 50 64 Giá đỗ 2.5 8360 5
25 Tỏi trắng 5.5 18392 50 65 Ngọn su su 3.5 11704 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.5 5016 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8360 5
27 Ớt xanh dài 5 16720 40 67 Rêu tỏi 6.5 21736 60
28         68 Mầm tỏi 5 16720 50
29 Ớt đỏ 4.5 15048 40 69 Ngồng tỏi 7 23408 3
30 Tỏi cô đơn 14 46816 50 70 Củ cải đỏ 1.3 4347.2 15
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10032 30 71 Rễ cây diếp cá 5.5 18392 40
32 Ớt nhăn 4 13376 40 72 Rau bạc hà 4.5 15048 10
33         73 Rau mùi tàu 12 40128 3
34 Cải ngọt 1.5 5016 15 74 Quả đỗ xanh 3.5 11704 50
35 Mướp đắng 4.5 15048 30 75 Đậu đũa 4.5 15048 45
36         76 Dưa chuột 5 16720 15
37         77 Nấm hương 10 33440 15
38 Súp lơ trắng 2 6688 45 78 Nấm bào ngư 5.5 18392 30
39 Hẹ vàng 6.5 21736 8 79 Măng tây 14 46816 5
40 Lá hẹ 3 10032 20 80 Đậu nành lông 6 20064 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.2912   Tổng trọng lượng: 2994 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,344

 

 

                                                                                                                                                                              Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng