Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-05-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
TT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1.5 | 5088 | 90 | 41 | Cải thìa | 3 | 10176 | 15 |
2 | Khoai tây | 2 | 6784 | 100 | 42 | Bí ngô da xanh | 4 | 13568 | 25 |
3 | Khoai lang | 3.5 | 11872 | 50 | 43 | Quả mướp | 5 | 16960 | 25 |
4 | Cà chua | 6 | 20352 | 70 | 44 | Quả Su su | 2 | 6784 | 50 |
5 | Ngô | 4.5 | 15264 | 100 | 45 | Quả bầu | 3.5 | 11872 | 5 |
6 | Gừng | 4 | 13568 | 50 | 46 | Dưa lưới | 3.2 | 10854.4 | 45 |
7 | Củ từ | 8.5 | 28832 | 100 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 13568 | 10 |
8 | Hành tây | 2.5 | 8480 | 100 | 48 | Cần ta | 3 | 10176 | 20 |
9 | Bí đao | 3.8 | 12889.6 | 75 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8480 | 8 |
10 | Quả bí ngô | 4 | 13568 | 110 | 50 | Rau mùi | 8 | 27136 | 10 |
11 | Củ cà rốt | 3 | 10176 | 85 | 51 | Rau muống | 5 | 16960 | 8 |
12 | Củ cải trắng | 1.5 | 5088 | 60 | 52 | Cần tây | 2.2 | 7462.4 | 15 |
13 | Măng tây | 2.3 | 7801.6 | 50 | 53 | Khoai môn | 4 | 13568 | 40 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4.5 | 15264 | 40 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13568 | 8 |
15 | Củ sen | 6 | 20352 | 25 | 55 | Rau xà lách | 3 | 10176 | 12 |
16 | Cải thảo lá vàng | 3 | 10176 | 35 | 56 | Rau cải đắng | 2.8 | 9497.6 | 12 |
17 | Hành lá cọng to | 3 | 10176 | 50 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 7.5 | 25440 | 8 |
18 | Cà tím | 3.5 | 11872 | 40 | 58 | Cải ngồng | 3 | 10176 | 7 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.2 | 4070.4 | 25 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 3.5 | 11872 | 12 |
21 | Ớt xanh | 7 | 23744 | 35 | 61 | Rau thì là | 3.5 | 11872 | 15 |
22 | Ớt tiêu | 22 | 74624 | 30 | 62 | Rau diếp nếp | 2.8 | 9497.6 | 18 |
23 | Hoa sen trắng | 1.2 | 4070.4 | 45 | 63 | Rau đậu hà lan | 6 | 20352 | 6 |
24 | Đậu xanh | 6 | 20352 | 40 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8480 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 6 | 20352 | 65 | 65 | Ngọn su su | 4 | 13568 | 6 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2 | 6784 | 10 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8480 | 15 |
27 | Ớt xanh dài | 5.5 | 18656 | 40 | 67 | Rêu tỏi | 7.5 | 25440 | 50 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4.5 | 15264 | 50 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5 | 16960 | 35 | 69 | Ngồng tỏi | 6.5 | 22048 | 5 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 50880 | 40 | 70 | Củ cải đỏ | 1.8 | 6105.6 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.5 | 8480 | 40 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23744 | 60 |
32 | Ớt nhăn | 5 | 16960 | 25 | 72 | Rau bạc hà | 5 | 16960 | 8 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 9 | 30528 | 5 | ||||
34 | Cải ngọt | 3 | 10176 | 10 | 74 | Quả đỗ xanh | 4 | 13568 | 50 |
35 | Mướp đắng | 8.5 | 28832 | 25 | 75 | Đậu đũa | 5.5 | 18656 | 35 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5 | 16960 | 8 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 40704 | 20 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3.2 | 10854.4 | 35 | 78 | Nấm bào ngư | 7 | 23744 | 25 |
39 | Hẹ vàng | 7 | 23744 | 5 | 79 | Măng tây | 12 | 40704 | 5 |
40 | Lá hẹ | 3.5 | 11872 | 20 | 80 | Đậu nành lông | 8.5 | 28832 | 15 |
Tổng giá bình quân: 4.7837 | Tổng trọng lượng: 2619 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,392 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-05-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-05-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-05-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (06-05-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-05-2022)