Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (04-05-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.5 5130 70 41 Cải thìa 3 10260 10
2 Khoai tây 1.8 6156 80 42 Bí ngô da xanh 3.5 11970 20
3 Khoai lang 3.5 11970 50 43 Quả mướp 5 17100 25
4 Cà chua 6 20520 65 44 Quả Su su  2 6840 60
5 Ngô 4.5 15390 80 45 Quả bầu 3.5 11970 5
6 Gừng 4 13680 40 46 Dưa lưới 3 10260 40
7 Củ từ 8.5 29070 100 47 Rau dền cơm 4 13680 10
8 Hành tây 2.3 7866 110 48 Cần ta 3.5 11970 20
9 Bí đao 4 13680 80 49 Hoa sen tím 2.5 8550 8
10 Quả bí ngô 4.5 15390 100 50 Rau mùi 8 27360 10
11 Củ cà rốt 2.7 9234 90 51 Rau muống 4.5 15390 8
12 Củ cải trắng 1.5 5130 60 52 Cần tây 2.2 7524 15
13 Măng tây 2 6840 40 53 Khoai môn 3.5 11970 40
14 Dưa chuột kiếm 4.5 15390 35 54 Rau chân vịt 4 13680 10
15 Củ sen 6 20520 20 55 Rau xà lách 2.5 8550 15
16 Cải thảo lá vàng 2.8 9576 30 56 Rau cải đắng 2 6840 8
17 Hành lá cọng to 3 10260 40 57 Nấm mộc nhĩ 7 23940 10
18 Cà tím 3 10260 45 58 Cải ngồng 3 10260 7
19 Cải bẹ xanh 1 3420 20 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4 13680 10
21 Ớt xanh 7 23940 30 61 Rau thì là 3.5 11970 15
22 Ớt tiêu 17 58140 20 62 Rau diếp nếp 2.5 8550 20
23 Hoa sen trắng 1.2 4104 50 63 Rau đậu hà lan 5.5 18810 8
24 Đậu xanh 7 23940 45 64 Giá đỗ 2.5 8550 15
25 Tỏi trắng 4.5 15390 70 65 Ngọn su su 4 13680 6
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.5 5130 10 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8550 15
27 Ớt xanh dài 5 17100 35 67 Rêu tỏi 7.5 25650 60
28         68 Mầm tỏi 5 17100 50
29 Ớt đỏ 5 17100 30 69 Ngồng tỏi 6.5 22230 5
30 Tỏi cô đơn 13 44460 35 70 Củ cải đỏ 1.8 6156 5
31 Hành lá cọng nhỏ 3.5 11970 50 71 Rễ cây diếp cá 7 23940 50
32 Ớt nhăn 5 17100 25 72 Rau bạc hà 4.8 16416 10
33         73 Rau mùi tàu 8.5 29070 5
34 Cải ngọt 2.5 8550 10 74 Quả đỗ xanh 4 13680 45
35 Mướp đắng 9 30780 25 75 Đậu đũa 5.5 18810 30
36         76 Dưa chuột 5 17100 8
37         77 Nấm hương 12 41040 20
38 Súp lơ trắng 3 10260 30 78 Nấm bào ngư 7 23940 25
39 Hẹ vàng 4.5 15390 5 79 Măng tây 12 41040 5
40 Lá hẹ 3.7 12654 20 80 Đậu nành lông 9 30780 10
                   
  Tổng giá bình quân: 4.6037   Tổng trọng lượng: 2496 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,420

 

 

                                                                                                                                                                                  Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng