Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-04-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.3 4430.4 90 41 Cải thìa 1.6 5452.8 15
2 Khoai tây 1.8 6134.4 100 42 Bí ngô da xanh 3.8 12950.4 25
3 Khoai lang 3.6 12268.8 70 43 Quả mướp 5 17040 20
4 Cà chua 5.5 18744 80 44 Quả Su su  2.8 9542.4 35
5 Ngô 4.5 15336 120 45 Quả bầu 3 10224 5
6 Gừng 4.5 15336 45 46 Dưa lưới 2.5 8520 50
7 Củ từ 8 27264 90 47 Rau dền cơm 3.5 11928 12
8 Hành tây 2 6816 85 48 Cần ta 4 13632 20
9 Bí đao 3.4 11587.2 70 49 Hoa sen tím 2.5 8520 5
10 Quả bí ngô 2.7 9201.6 100 50 Rau mùi 5 17040 12
11 Củ cà rốt 3 10224 100 51 Rau muống 5.5 18744 8
12 Củ cải trắng 1.6 5452.8 60 52 Cần tây 2 6816 20
13 Măng tây 2 6816 40 53 Khoai môn 4 13632 35
14 Dưa chuột kiếm 3.8 12950.4 50 54 Rau chân vịt 3 10224 10
15 Củ sen 6 20448 40 55 Rau xà lách 2 6816 25
16 Cải thảo lá vàng 2.8 9542.4 65 56 Rau cải đắng 2.3 7838.4 10
17 Hành lá cọng to 3 10224 50 57 Nấm mộc nhĩ 8 27264 15
18 Cà tím 4.2 14313.6 55 58 Cải ngồng 3.6 12268.8 10
19 Cải bẹ xanh 1.4 4771.2 35 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4 13632 15
21 Ớt xanh 7 23856 45 61 Rau thì là 3.5 11928 15
22 Ớt tiêu 20 68160 50 62 Rau diếp nếp 2.2 7497.6 20
23 Hoa sen trắng 1.2 4089.6 45 63 Rau đậu hà lan 5 17040 10
24 Đậu xanh 5 17040 60 64 Giá đỗ 2.2 7497.6 10
25 Tỏi trắng 6 20448 75 65 Ngọn su su 3.5 11928 3
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.6 5452.8 15 66 Mầm giá đậu xanh 2 6816 8
27 Ớt xanh dài 6 20448 45 67 Rêu tỏi 8 27264 50
28         68 Mầm tỏi 4.5 15336 35
29 Ớt đỏ 7 23856 35 69 Ngồng tỏi 7 23856 6
30 Tỏi cô đơn 15 51120 40 70 Củ cải đỏ 1.6 5452.8 6
31 Hành lá cọng nhỏ 2.2 7497.6 50 71 Rễ cây diếp cá 6 20448 35
32 Ớt nhăn 7 23856 30 72 Rau bạc hà 3 10224 12
33         73 Rau mùi tàu 10 34080 5
34 Cải ngọt 2.8 9542.4 10 74 Quả đỗ xanh 4 13632 45
35 Mướp đắng 5.5 18744 30 75 Đậu đũa 8 27264 20
36         76 Dưa chuột 5.5 18744 20
37         77 Nấm hương 10 34080 15
38 Súp lơ trắng 3.6 12268.8 35 78 Nấm bào ngư 6 20448 25
39 Hẹ vàng 7 23856 8 79 Măng tây 11 37488 6
40 Lá hẹ 3.2 10905.6 15 80 Đậu nành lông 8 27264 20
                   
  Tổng giá bình quân: 4.6275   Tổng trọng lượng: 2749 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,408

 

 

                                                                                                                                                                                 Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng