Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (21-04-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.6 5632 140 41 Cải thìa 2.3 8096 30
2 Khoai tây 1.8 6336 170 42 Bí ngô da xanh 4 14080 45
3 Khoai lang 3.5 12320 80 43 Quả mướp 5 17600 40
4 Cà chua 7.5 26400 110 44 Quả Su su  2.7 9504 60
5 Ngô 4.3 15136 130 45 Quả bầu 3 10560 10
6 Gừng 3.7 13024 80 46 Dưa lưới 2.5 8800 45
7 Củ từ 7.5 26400 110 47 Rau dền cơm 3.8 13376 15
8 Hành tây 1.9 6688 90 48 Cần ta 3.5 12320 20
9 Bí đao 4 14080 80 49 Hoa sen tím 2.6 9152 10
10 Quả bí ngô 3 10560 120 50 Rau mùi 4 14080 20
11 Củ cà rốt 2.7 9504 110 51 Rau muống 7 24640 4
12 Củ cải trắng 1.7 5984 70 52 Cần tây 2.5 8800 30
13 Măng tây 2.5 8800 60 53 Khoai môn 3.6 12672 35
14 Dưa chuột kiếm 3 10560 70 54 Rau chân vịt 3 10560 15
15 Củ sen 7 24640 45 55 Rau xà lách 2.6 9152 25
16 Cải thảo lá vàng 3.6 12672 50 56 Rau cải đắng 2 7040 15
17 Hành lá cọng to 2.8 9856 50 57 Nấm mộc nhĩ 8 28160 10
18 Cà tím 2.6 9152 50 58 Cải ngồng 3.6 12672 15
19 Cải bẹ xanh 1.7 5984 40 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3.5 12320 15
21 Ớt xanh 8 28160 55 61 Rau thì là 3.3 11616 12
22 Ớt tiêu 17 59840 70 62 Rau diếp nếp 2.5 8800 25
23 Hoa sen trắng 1.1 3872 60 63 Rau đậu hà lan 6 21120 5
24 Đậu xanh 5.6 19712 55 64 Giá đỗ 2.5 8800 5
25 Tỏi trắng 5.5 19360 50 65 Ngọn su su 4 14080 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.2 7744 20 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8800 5
27 Ớt xanh dài 6 21120 50 67 Rêu tỏi 6.5 22880 50
28         68 Mầm tỏi 5.5 19360 25
29 Ớt đỏ 9 31680 45 69 Ngồng tỏi 8 28160 3
30 Tỏi cô đơn 16 56320 50 70 Củ cải đỏ 1.3 4576 13
31 Hành lá cọng nhỏ 1.6 5632 50 71 Rễ cây diếp cá 7.5 26400 30
32 Ớt nhăn 8 28160 40 72 Rau bạc hà 4 14080 13
33         73 Rau mùi tàu 8.5 29920 1.5
34 Cải ngọt 3 10560 20 74 Quả đỗ xanh 3.5 12320 45
35 Mướp đắng 7 24640 40 75 Đậu đũa 7 24640 40
36         76 Dưa chuột 5 17600 15
37         77 Nấm hương 10 35200 10
38 Súp lơ trắng 3.8 13376 45 78 Nấm bào ngư 6 21120 25
39 Hẹ vàng 8 28160 8 79 Măng tây 12 42240 6
40 Lá hẹ 3 10560 20 80 Đậu nành lông 8.5 29920 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.725   Tổng trọng lượng: 3304.5 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,520

 

 

                                                                                                                                                                                 Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng