Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (20-04-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1.5 | 5299.5 | 95 | 41 | Cải thìa | 3 | 10599 | 20 |
2 | Khoai tây | 1.8 | 6359.4 | 110 | 42 | Bí ngô da xanh | 6 | 21198 | 30 |
3 | Khoai lang | 3.5 | 12365.5 | 70 | 43 | Quả mướp | 6 | 21198 | 35 |
4 | Cà chua | 7 | 24731 | 100 | 44 | Quả Su su | 2.8 | 9892.4 | 55 |
5 | Ngô | 3.5 | 12365.5 | 120 | 45 | Quả bầu | 3 | 10599 | 6 |
6 | Gừng | 5 | 17665 | 70 | 46 | Dưa lưới | 3.5 | 12365.5 | 40 |
7 | Củ từ | 8 | 28264 | 110 | 47 | Rau dền cơm | 4.5 | 15898.5 | 10 |
8 | Hành tây | 2.5 | 8832.5 | 100 | 48 | Cần ta | 3 | 10599 | 15 |
9 | Bí đao | 3.8 | 13425.4 | 80 | 49 | Hoa sen tím | 3.5 | 12365.5 | 8 |
10 | Quả bí ngô | 3 | 10599 | 110 | 50 | Rau mùi | 6 | 21198 | 12 |
11 | Củ cà rốt | 3 | 10599 | 100 | 51 | Rau muống | 7 | 24731 | 6 |
12 | Củ cải trắng | 1.2 | 4239.6 | 60 | 52 | Cần tây | 2.5 | 8832.5 | 20 |
13 | Măng tây | 2.2 | 7772.6 | 50 | 53 | Khoai môn | 4 | 14132 | 30 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4.5 | 15898.5 | 60 | 54 | Rau chân vịt | 4.2 | 14838.6 | 10 |
15 | Củ sen | 6 | 21198 | 35 | 55 | Rau xà lách | 3.5 | 12365.5 | 15 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.8 | 9892.4 | 45 | 56 | Rau cải đắng | 3 | 10599 | 10 |
17 | Hành lá cọng to | 3.5 | 12365.5 | 45 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 28264 | 8 |
18 | Cà tím | 3.5 | 12365.5 | 45 | 58 | Cải ngồng | 4 | 14132 | 10 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.5 | 5299.5 | 35 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 14132 | 10 |
21 | Ớt xanh | 9.5 | 33563.5 | 45 | 61 | Rau thì là | 4 | 14132 | 10 |
22 | Ớt tiêu | 25 | 88325 | 60 | 62 | Rau diếp nếp | 3 | 10599 | 20 |
23 | Hoa sen trắng | 1.4 | 4946.2 | 55 | 63 | Rau đậu hà lan | 7 | 24731 | 12 |
24 | Đậu xanh | 5.5 | 19431.5 | 45 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8832.5 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 6.5 | 22964.5 | 60 | 65 | Ngọn su su | 6 | 21198 | 6 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.8 | 6359.4 | 12 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8832.5 | 15 |
27 | Ớt xanh dài | 7.5 | 26497.5 | 45 | 67 | Rêu tỏi | 7.5 | 26497.5 | 60 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4 | 14132 | 40 | ||||
29 | Ớt đỏ | 12 | 42396 | 40 | 69 | Ngồng tỏi | 11 | 38863 | 5 |
30 | Tỏi cô đơn | 16 | 56528 | 45 | 70 | Củ cải đỏ | 1.6 | 5652.8 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.5 | 8832.5 | 45 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 24731 | 60 |
32 | Ớt nhăn | 7 | 24731 | 35 | 72 | Rau bạc hà | 4.5 | 15898.5 | 8 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 42396 | 5 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.5 | 12365.5 | 15 | 74 | Quả đỗ xanh | 4.5 | 15898.5 | 50 |
35 | Mướp đắng | 7.5 | 26497.5 | 30 | 75 | Đậu đũa | 8 | 28264 | 25 |
36 | 76 | Dưa chuột | 6.5 | 22964.5 | 8 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 42396 | 16 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3.5 | 12365.5 | 35 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 21198 | 20 |
39 | Hẹ vàng | 8 | 28264 | 6 | 79 | Măng tây | 12 | 42396 | 8 |
40 | Lá hẹ | 3.5 | 12365.5 | 18 | 80 | Đậu nành lông | 9 | 31797 | 25 |
Tổng giá bình quân: 5.31 | Tổng trọng lượng: 2926 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,533 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (20-04-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (20-04-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (20-04-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (20-04-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (20-04-2022)