Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-04-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.6 5659.2 80 41 Cải thìa 3 10611 15
2 Khoai tây 1.8 6366.6 100 42 Bí ngô da xanh 6 21222 25
3 Khoai lang 3.5 12379.5 60 43 Quả mướp 6 21222 30
4 Cà chua 6 21222 80 44 Quả Su su  3 10611 60
5 Ngô 3.5 12379.5 120 45 Quả bầu 3 10611 5
6 Gừng 4 14148 45 46 Dưa lưới 3 10611 40
7 Củ từ 8 28296 110 47 Rau dền cơm 4.5 15916.5 10
8 Hành tây 2.5 8842.5 100 48 Cần ta 3.2 11318.4 12
9 Bí đao 4 14148 80 49 Bắp cải tím 3 10611 10
10 Quả bí ngô 3 10611 110 50 Rau mùi 5 17685 12
11 Củ cà rốt 3 10611 100 51 Rau muống 7 24759 5
12 Củ cải trắng 1.2 4244.4 70 52 Cần tây 2.5 8842.5 20
13 Măng tây 2.2 7781.4 50 53 Khoai môn 4 14148 35
14 Dưa chuột kiếm 4.5 15916.5 60 54 Rau chân vịt 4 14148 8
15 Củ sen 6 21222 35 55 Rau xà lách 3.6 12733.2 15
16 Cải thảo lá vàng 2.8 9903.6 50 56 Rau cải đắng 2.5 8842.5 10
17 Hành lá cọng to 3 10611 55 57 Nấm mộc nhĩ 8 28296 8
18 Cà tím 3.6 12733.2 40 58 Cải ngồng 4 14148 12
19 Cải bẹ xanh 1.6 5659.2 30 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4 14148 12
21 Ớt xanh 10 35370 40 61 Rau thì là 4.5 15916.5 10
22 Ớt tiêu 25 88425 50 62 Rau diếp nếp 3 10611 20
23 Hoa sen trắng 1 3537 55 63 Rau đậu hà lan 6.5 22990.5 15
24 Đậu xanh 5.5 19453.5 50 64 Giá đỗ 2.5 8842.5 15
25 Tỏi trắng 6 21222 60 65 Ngọn su su 5 17685 6
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.8 6366.6 12 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8842.5 15
27 Ớt xanh dài 7.5 26527.5 45 67 Rêu tỏi 7 24759 60
28         68 Mầm tỏi 4 14148 45
29 Ớt đỏ 12 42444 40 69 Ngồng tỏi 11 38907 15
30 Tỏi cô đơn 16 56592 45 70 Củ cải đỏ 1.5 5305.5 6
31 Hành lá cọng nhỏ 2 7074 45 71 Rễ cây diếp cá 7 24759 60
32 Ớt nhăn 7 24759 35 72 Rau bạc hà 4 14148 8
33         73 Rau mùi tàu 12 42444 5
34 Cải ngọt 3.5 12379.5 12 74 Quả đỗ xanh 4.5 15916.5 50
35 Mướp đắng 8 28296 25 75 Đậu đũa 8.5 30064.5 25
36         76 Dưa chuột 6.5 22990.5 8
37         77 Nấm hương 12 42444 15
38 Súp lơ trắng 3.5 12379.5 30 78 Nấm bào ngư 6 21222 20
39 Hẹ vàng 8 28296 6 79 Măng tây 12 42444 8
40 Lá hẹ 3.5 12379.5 15 80 Đậu nành lông 8.5 30064.5 20
                   
  Tổng giá bình quân: 5.2237   Tổng trọng lượng: 2795 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,537

 

 

                                                                                                                                                                                   Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng