Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-04-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.8 6366.6 90 41 Cải thìa 3.2 11318.4 20
2 Khoai tây 1.8 6366.6 110 42 Bí ngô da xanh 7.5 26527.5 25
3 Khoai lang 3.3 11672.1 55 43 Quả mướp 7 24759 30
4 Cà chua 5 17685 80 44 Quả Su su  2.8 9903.6 55
5 Ngô 4.5 15916.5 110 45 Quả bầu 3.2 11318.4 6
6 Gừng 4.5 15916.5 55 46 Dưa lưới 4 14148 40
7 Củ từ 7.5 26527.5 90 47 Rau dền cơm 5 17685 10
8 Hành tây 2.3 8135.1 100 48 Cần ta 4.5 15916.5 7
9 Bí đao 3.2 11318.4 70 49 Bắp cải tím 3 10611 12
10 Quả bí ngô 3 10611 100 50 Rau mùi 6 21222 8
11 Củ cà rốt 3 10611 110 51 Rau muống 7.5 26527.5 10
12 Củ cải trắng 1.5 5305.5 70 52 Cần tây 2.6 9196.2 25
13 Măng tây 2.5 8842.5 40 53 Khoai môn 4.5 15916.5 40
14 Dưa chuột kiếm 5 17685 55 54 Rau chân vịt 5.5 19453.5 12
15 Củ sen 6 21222 40 55 Rau xà lách 4 14148 20
16 Cải thảo lá vàng 3 10611 50 56 Rau cải đắng 2.8 9903.6 55
17 Hành lá cọng to 3.2 11318.4 45 57 Nấm mộc nhĩ 7.5 26527.5 16
18 Cà tím 3 10611 40 58 Cải ngồng 4.5 15916.5 10
19 Cải bẹ xanh 2 7074 30 55        
20 Cải mầm đá 2.2 7781.4 60 60 Rau cải cúc 4.5 15916.5 7
21 Ớt xanh 9 31833 40 61 Rau thì là 5 17685 15
22 Ớt tiêu 33 116721 50 62 Rau diếp nếp 3.5 12379.5 18
23 Hoa sen trắng 1.6 5659.2 45 63 Rau đậu hà lan 7.5 26527.5 16
24 Đậu xanh 5 17685 55 64 Giá đỗ 2.5 8842.5 18
25 Tỏi trắng 7 24759 60 65 Ngọn su su 6 21222 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 3 10611 55 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8842.5 16
27 Ớt xanh dài 8.5 30064.5 40 67 Rêu tỏi 7.5 26527.5 50
28         68 Mầm tỏi 4.5 15916.5 50
29 Ớt đỏ 11 38907 40 69 Ngồng tỏi 14 49518 6
30 Tỏi cô đơn 14 49518 50 70 Củ cải đỏ 2.2 7781.4 3
31 Hành lá cọng nhỏ 2.2 7781.4 50 71 Rễ cây diếp cá 6.5 22990.5 50
32 Ớt nhăn 7.5 26527.5 40 72 Rau bạc hà 4.5 15916.5 7
33         73 Rau mùi tàu 11 38907 6
34 Cải ngọt 5 17685 12 74 Quả đỗ xanh 5 17685 50
35 Mướp đắng 7.5 26527.5 30 75 Đậu đũa 8.5 30064.5 45
36         76 Dưa chuột 7 24759 12
37         77 Nấm hương 10 35370 16
38 Súp lơ trắng 5 17685 50 78 Nấm bào ngư 5.5 19453.5 16
39 Hẹ vàng 11 38907 6 79 Măng tây 14 49518 7
40 Lá hẹ 4 14148 12 80 Đậu nành lông 8.5 30064.5 20
                   
  Tổng giá bình quân: 5.6775   Tổng trọng lượng: 2901 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,537

 

 

                                                                                                                                                                                 Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng