Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-04-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 2 | 7068 | 100 | 41 | Cải thìa | 2.8 | 9895.2 | 15 |
2 | Khoai tây | 2 | 7068 | 90 | 42 | Bí ngô da xanh | 7 | 24738 | 50 |
3 | Khoai lang | 3.2 | 11308.8 | 75 | 43 | Quả mướp | 7 | 24738 | 35 |
4 | Cà chua | 6 | 21204 | 95 | 44 | Quả Su su | 2.6 | 9188.4 | 60 |
5 | Ngô | 4.5 | 15903 | 60 | 45 | Quả bầu | 3.2 | 11308.8 | 6 |
6 | Gừng | 3.8 | 13429.2 | 65 | 46 | Dưa lưới | 5.8 | 20497.2 | 45 |
7 | Củ từ | 8.2 | 28978.8 | 95 | 47 | Rau dền cơm | 4.8 | 16963.2 | 5 |
8 | Hành tây | 2.7 | 9541.8 | 100 | 48 | Cần ta | 2.8 | 9895.2 | 25 |
9 | Bí đao | 5.6 | 19790.4 | 80 | 49 | Bắp cải tím | 3.1 | 10955.4 | 9 |
10 | Quả bí ngô | 3.3 | 11662.2 | 90 | 50 | Rau mùi | 5.7 | 20143.8 | 9 |
11 | Củ cà rốt | 3 | 10602 | 95 | 51 | Rau muống | 5.8 | 20497.2 | 9 |
12 | Củ cải trắng | 1.3 | 4594.2 | 95 | 52 | Cần tây | 2.6 | 9188.4 | 11 |
13 | Măng tây | 2.5 | 8835 | 65 | 53 | Khoai môn | 4.3 | 15196.2 | 40 |
14 | Dưa chuột kiếm | 6.5 | 22971 | 60 | 54 | Rau chân vịt | 4.3 | 15196.2 | 10 |
15 | Củ sen | 5.8 | 20497.2 | 50 | 55 | Rau xà lách | 3.2 | 11308.8 | 16 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.2 | 7774.8 | 65 | 56 | Rau cải đắng | 3.3 | 11662.2 | 11 |
17 | Hành lá cọng to | 3.6 | 12722.4 | 60 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 28272 | 11 |
18 | Cà tím | 4.3 | 15196.2 | 60 | 58 | Cải ngồng | 5.2 | 18376.8 | 9 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.7 | 6007.8 | 26 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2.1 | 7421.4 | 5 | 60 | Rau cải cúc | 4.6 | 16256.4 | 7 |
21 | Ớt xanh | 13 | 45942 | 50 | 61 | Rau thì là | 3.8 | 13429.2 | 12 |
22 | Ớt tiêu | 35 | 123690 | 45 | 62 | Rau diếp nếp | 3.1 | 10955.4 | 20 |
23 | Hoa sen trắng | 1.3 | 4594.2 | 65 | 63 | Rau đậu hà lan | 6.8 | 24031.2 | 9 |
24 | Đậu xanh | 5.7 | 20143.8 | 55 | 64 | Giá đỗ | 2.6 | 9188.4 | 14 |
25 | Tỏi trắng | 6.8 | 24031.2 | 65 | 65 | Ngọn su su | 6.7 | 23677.8 | 6 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.3 | 8128.2 | 45 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.3 | 8128.2 | 16 |
27 | Ớt xanh dài | 12 | 42408 | 55 | 67 | Rêu tỏi | 9.5 | 33573 | 60 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5 | 17670 | 45 | ||||
29 | Ớt đỏ | 20 | 70680 | 35 | 69 | Ngồng tỏi | 5.9 | 20850.6 | 6 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 53010 | 60 | 70 | Củ cải đỏ | 2.7 | 9541.8 | 4 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.2 | 7774.8 | 50 | 71 | Rễ cây diếp cá | 6.8 | 24031.2 | 70 |
32 | Ớt nhăn | 9.5 | 33573 | 40 | 72 | Rau bạc hà | 5.2 | 18376.8 | 9 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 42408 | 6 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.6 | 12722.4 | 16 | 74 | Quả đỗ xanh | 5 | 17670 | 45 |
35 | Mướp đắng | 7.5 | 26505 | 40 | 75 | Đậu đũa | 10 | 35340 | 16 |
36 | 76 | Dưa chuột | 9.5 | 33573 | 9 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 13 | 45942 | 11 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.8 | 9895.2 | 50 | 78 | Nấm bào ngư | 5.8 | 20497.2 | 19 |
39 | Hẹ vàng | 9 | 31806 | 8 | 79 | Măng tây | 16 | 56544 | 11 |
40 | Lá hẹ | 4.8 | 16963.2 | 16 | 80 | Đậu nành lông | 9.5 | 33573 | 25 |
Tổng giá bình quân: 5.9637 | Tổng trọng lượng: 3093 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,534 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-04-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-04-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-04-2022)
- Thông tin giá cả thị trường hàng hoá Trung Quốc xuất khẩu (08-04-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-04-2022)