Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-04-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 2 7074 90 41 Cải thìa 3 10611 12
2 Khoai tây 1.8 6366.6 85 42 Bí ngô da xanh 6 21222 45
3 Khoai lang 3 10611 80 43 Quả mướp 6 21222 35
4 Cà chua 4.5 15916.5 85 44 Quả Su su  2.5 8842.5 65
5 Ngô 4.5 15916.5 100 45 Quả bầu 3 10611 5
6 Gừng 4.2 14855.4 65 46 Dưa lưới 4.5 15916.5 50
7 Củ từ 8 28296 100 47 Rau dền cơm 5 17685 6
8 Hành tây 2.5 8842.5 100 48 Cần ta 3 10611 25
9 Bí đao 5.5 19453.5 70 49 Bắp cải tím 3 10611 10
10 Quả bí ngô 3.6 12733.2 90 50 Rau mùi 6 21222 10
11 Củ cà rốt 3 10611 100 51 Rau muống 7 24759 8
12 Củ cải trắng 1.2 4244.4 60 52 Cần tây 2.5 8842.5 12
13 Măng tây 2.8 9903.6 50 53 Khoai môn 4.5 15916.5 45
14 Dưa chuột kiếm 5.5 19453.5 55 54 Rau chân vịt 3.5 12379.5 12
15 Củ sen 6 21222 40 55 Rau xà lách 3 10611 15
16 Cải thảo lá vàng 2.2 7781.4 55 56 Rau cải đắng 3 10611 12
17 Hành lá cọng to 3.5 12379.5 60 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 30064.5 10
18 Cà tím 4.5 15916.5 50 58 Cải ngồng 5 17685 10
19 Cải bẹ xanh 1.6 5659.2 25 55        
20 Cải mầm đá 2 7074 5 60 Rau cải cúc 4.6 16270.2 8
21 Ớt xanh 13 45981 40 61 Rau thì là 4.2 14855.4 10
22 Ớt tiêu 55 194535 35 62 Rau diếp nếp 3.2 11318.4 20
23 Hoa sen trắng 1.2 4244.4 55 63 Rau đậu hà lan 6.5 22990.5 8
24 Đậu xanh 5.5 19453.5 45 64 Giá đỗ 2.5 8842.5 15
25 Tỏi trắng 6.5 22990.5 60 65 Ngọn su su 6 21222 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 24 84888 45 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8842.5 15
27 Ớt xanh dài 11 38907 50 67 Rêu tỏi 10 35370 60
28         68 Mầm tỏi 3.5 12379.5 45
29 Ớt đỏ 7.8 27588.6 45 69 Ngồng tỏi 10 35370 5
30 Tỏi cô đơn 16 56592 45 70 Củ cải đỏ 2.5 8842.5 5
31 Hành lá cọng nhỏ 2 7074 50 71 Rễ cây diếp cá 7 24759 60
32 Ớt nhăn 9 31833 35 72 Rau bạc hà 5 17685 10
33         73 Rau mùi tàu 13 45981 5
34 Cải ngọt 2.8 9903.6 10 74 Quả đỗ xanh 5.5 19453.5 30
35 Mướp đắng 7.5 26527.5 35 75 Đậu đũa 11 38907 8
36         76 Dưa chuột 9.5 33601.5 8
37         77 Nấm hương 12 42444 10
38 Súp lơ trắng 3 10611 45 78 Nấm bào ngư 6 21222 20
39 Hẹ vàng 8 28296 8 79 Măng tây 15 53055 12
40 Lá hẹ 5 17685 15 80 Đậu nành lông 10 35370 25
                   
  Tổng giá bình quân: 5.9712   Tổng trọng lượng: 2914 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,537

 

 

                                                                                                                                                                              Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng