Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (05-04-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 2.2 7770.4 95 41 Cải thìa 2.5 8830 15
2 Khoai tây 1.8 6357.6 100 42 Bí ngô da xanh 6 21192 40
3 Khoai lang 3 10596 80 43 Quả mướp 6 21192 35
4 Cà chua 4.5 15894 70 44 Quả Su su  2.5 8830 45
5 Ngô 4.5 15894 90 45 Quả bầu 3 10596 3
6 Gừng 4 14128 60 46 Dưa lưới 4.3 15187.6 45
7 Củ từ 8 28256 100 47 Rau dền cơm 5 17660 8
8 Hành tây 2.5 8830 100 48 Cần ta 3 10596 20
9 Bí đao 5.5 19426 60 49 Bắp cải tím 3.5 12362 10
10 Quả bí ngô 3.5 12362 80 50 Rau mùi 6 21192 8
11 Củ cà rốt 3 10596 100 51 Rau muống 7 24724 5
12 Củ cải trắng 1.4 4944.8 65 52 Cần tây 3 10596 10
13 Măng tây 3 10596 50 53 Khoai môn 4.5 15894 40
14 Dưa chuột kiếm 5.5 19426 65 54 Rau chân vịt 3.5 12362 10
15 Củ sen 6 21192 45 55 Rau xà lách 3 10596 15
16 Cải thảo (loại nhỏ) 2.2 7770.4 50 56 Rau cải đắng 3 10596 10
17 Hành lá cọng to 3.5 12362 60 57 Nấm mộc nhĩ 9 31788 10
18 Cà tím 4.5 15894 50 58 Cải ngồng 5 17660 5
19 Cải bẹ xanh 1.6 5651.2 20 55        
20 Cải mầm đá 2 7064 10 60 Rau cải cúc 4.5 15894 5
21 Ớt xanh 14 49448 40 61 Rau thì là 4.6 16247.2 8
22 Ớt tiêu 55 194260 30 62 Rau diếp nếp 3 10596 20
23 Hoa sen trắng 1.2 4238.4 50 63 Rau đậu hà lan 6 21192 8
24 Đậu xanh 5.5 19426 45 64 Giá đỗ 2.5 8830 15
25 Tỏi trắng 6.5 22958 60 65 Ngọn su su 6 21192 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8830 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8830 15
27 Ớt xanh dài 10 35320 40 67 Rêu tỏi 10 35320 50
28         68 Mầm tỏi 3.5 12362 40
29 Ớt đỏ 7.5 26490 40 69 Ngồng tỏi 9 31788 3
30 Tỏi cô đơn 16 56512 40 70 Củ cải đỏ 2 7064 5
31 Hành lá cọng nhỏ 2 7064 50 71 Rễ cây diếp cá 7 24724 55
32 Ớt nhăn 9 31788 35 72 Rau bạc hà 4.8 16953.6 5
33         73 Rau mùi tàu 14 49448 5
34 Cải ngọt 2.5 8830 5 74 Quả đỗ xanh 5 17660 25
35 Mướp đắng 7.5 26490 35 75 Đậu đũa 10 35320 20
36         76 Dưa chuột 9 31788 8
37         77 Nấm hương 12 42384 10
38 Súp lơ trắng 3 10596 30 78 Nấm bào ngư 6 21192 20
39 Hẹ vàng 8 28256 6 79 Măng tây 15 52980 10
40 Lá hẹ 5 17660 15 80 Đậu nành lông 10 35320 25
                   
  Tổng giá bình quân: 5.935   Tổng trọng lượng: 2702 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,532

 

 

                                                                                                                                                                                      Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng