Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (04-04-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 2 7062 80 41 Cải thìa 2.5 8827.5 10
2 Khoai tây 1.8 6355.8 90 42 Bí ngô da xanh 6 21186 40
3 Khoai lang 2.8 9886.8 80 43 Quả mướp 6 21186 35
4 Cà chua 4.5 15889.5 70 44 Quả Su su  2.5 8827.5 60
5 Ngô 4.5 15889.5 90 45 Quả bầu 3 10593 3
6 Gừng 4 14124 60 46 Dưa lưới 4.3 15183.3 45
7 Củ từ 8 28248 100 47 Rau dền cơm 5 17655 8
8 Hành tây 2.5 8827.5 110 48 Cần ta 3 10593 20
9 Bí đao 5.5 19420.5 60 49 Bắp cải tím 3.5 12358.5 10
10 Quả bí ngô 3.5 12358.5 80 50 Rau mùi 6 21186 8
11 Củ cà rốt 3 10593 100 51 Rau muống 7 24717 5
12 Củ cải trắng 1 3531 65 52 Cần tây 3 10593 10
13 Măng tây 3 10593 50 53 Khoai môn 4.5 15889.5 40
14 Dưa chuột kiếm 5.5 19420.5 65 54 Rau chân vịt 3.5 12358.5 10
15 Củ sen 6 21186 45 55 Rau xà lách 3 10593 15
16 Cải thảo (loại nhỏ) 2.2 7768.2 50 56 Rau cải đắng 3 10593 10
17 Hành lá cọng to 3.5 12358.5 60 57 Nấm mộc nhĩ 9 31779 10
18 Cà tím 4.5 15889.5 50 58 Cải ngồng 5 17655 5
19 Cải bẹ xanh 1.6 5649.6 20 55        
20 Cải mầm đá 2 7062 10 60 Rau cải cúc 4.5 15889.5 5
21 Ớt xanh 14 49434 40 61 Rau thì là 4.6 16242.6 8
22 Ớt tiêu 55 194205 30 62 Rau diếp nếp 3 10593 20
23 Hoa sen trắng 1.2 4237.2 50 63 Rau đậu hà lan 6 21186 8
24 Đậu xanh 5.5 19420.5 45 64 Giá đỗ 2.5 8827.5 15
25 Tỏi trắng 6.5 22951.5 60 65 Ngọn su su 6 21186 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8827.5 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8827.5 15
27 Ớt xanh dài 10 35310 40 67 Rêu tỏi 10 35310 50
28         68 Mầm tỏi 3.5 12358.5 40
29 Ớt đỏ 7.5 26482.5 40 69 Ngồng tỏi 9 31779 5
30 Tỏi cô đơn 16 56496 40 70 Củ cải đỏ 2 7062 5
31 Hành lá cọng nhỏ 2 7062 50 71 Rễ cây diếp cá 7 24717 55
32 Ớt nhăn 9.5 33544.5 35 72 Rau bạc hà 4.8 16948.8 5
33         73 Rau mùi tàu 14 49434 5
34 Cải ngọt 2.5 8827.5 5 74 Quả đỗ xanh 5 17655 25
35 Mướp đắng 7.5 26482.5 35 75 Đậu đũa 10 35310 20
36         76 Dưa chuột 9 31779 8
37         77 Nấm hương 12 42372 10
38 Súp lơ trắng 3 10593 30 78 Nấm bào ngư 6 21186 20
39 Hẹ vàng 8 28248 5 79 Măng tây 15 52965 10
40 Lá hẹ 5 17655 15 80 Đậu nành lông 10 35310 25
                   
  Tổng giá bình quân: 5.925   Tổng trọng lượng: 2696 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,531

 

 

                                                                                                                                                                                Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng