Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (01-04-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.5 5317.5 90 41 Cải thìa 3 10635 15
2 Khoai tây 1.7 6026.5 100 42 Bí ngô da xanh 6.5 23042.5 40
3 Khoai lang 3.5 12407.5 75 43 Quả mướp 6 21270 35
4 Cà chua 4.6 16307 100 44 Quả Su su  2.5 8862.5 40
5 Ngô 4.6 16307 100 45 Quả bầu 3 10635 5
6 Gừng 4.5 15952.5 60 46 Dưa lưới 4.5 15952.5 40
7 Củ từ 8.5 30132.5 90 47 Rau dền cơm 5 17725 5
8 Hành tây 2.3 8153.5 100 48 Cần ta 3.2 11344 18
9 Bí đao 5.6 19852 60 49 Bắp cải tím 3 10635 10
10 Quả bí ngô 3.6 12762 90 50 Rau mùi 7 24815 8
11 Củ cà rốt 3 10635 80 51 Rau muống 7 24815 10
12 Củ cải trắng 1.2 4254 70 52 Cần tây 2.6 9217 15
13 Măng tây 2.5 8862.5 60 53 Khoai môn 4.6 16307 30
14 Dưa chuột kiếm 5.6 19852 100 54 Rau chân vịt 3.5 12407.5 8
15 Củ sen 6 21270 45 55 Rau xà lách 3.6 12762 25
16 Cải thảo (loại nhỏ) 2 7090 50 56 Rau cải đắng 3 10635 15
17 Hành lá cọng to 3.6 12762 50 57 Nấm mộc nhĩ 9 31905 12
18 Cà tím 4.5 15952.5 60 58 Cải ngồng 5 17725 6
19 Cải bẹ xanh 1.6 5672 25 55        
20 Cải mầm đá 2 7090 10 60 Rau cải cúc 4.5 15952.5 6
21 Ớt xanh 13 46085 45 61 Rau thì là 4.5 15952.5 8
22 Ớt tiêu 55 194975 40 62 Rau diếp nếp 3 10635 18
23 Hoa sen trắng 1.2 4254 50 63 Rau đậu hà lan 6 21270 5
24 Đậu xanh 5.5 19497.5 50 64 Giá đỗ 2.5 8862.5 12
25 Tỏi trắng 6.5 23042.5 60 65 Ngọn su su 6 21270 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.2 7799 25 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8862.5 12
27 Ớt xanh dài 9 31905 40 67 Rêu tỏi 10.5 37222.5 50
28         68 Mầm tỏi 4 14180 35
29 Ớt đỏ 7.5 26587.5 30 69 Ngồng tỏi 8.5 30132.5 5
30 Tỏi cô đơn 17 60265 35 70 Củ cải đỏ 1.8 6381 5
31 Hành lá cọng nhỏ 2 7090 40 71 Rễ cây diếp cá 7 24815 60
32 Ớt nhăn 9.5 33677.5 30 72 Rau bạc hà 5 17725 5
33         73 Rau mùi tàu 14 49630 5
34 Cải ngọt 3 10635 12 74 Quả đỗ xanh 5.5 19497.5 25
35 Mướp đắng 7.5 26587.5 40 75 Đậu đũa 10 35450 20
36         76 Dưa chuột 9 31905 10
37         77 Nấm hương 12 42540 10
38 Súp lơ trắng 2.6 9217 30 78 Nấm bào ngư 6 21270 15
39 Hẹ vàng 6.5 23042.5 6 79 Măng tây 16 56720 15
40 Lá hẹ 5 17725 12 80 Đậu nành lông 9 31905 25
                   
  Tổng giá bình quân: 5.9562   Tổng trọng lượng: 2762.5 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,545

 

 

                                                                                                                                                                                      Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng