Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (31-03-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.6 5668.8 100 41 Cải thìa 3 10629 15
2 Khoai tây 1.8 6377.4 110 42 Bí ngô da xanh 6.5 23029.5 35
3 Khoai lang 3.5 12400.5 80 43 Quả mướp 6 21258 30
4 Cà chua 4.5 15943.5 100 44 Quả Su su  2.5 8857.5 35
5 Ngô 4.5 15943.5 100 45 Quả bầu 3 10629 5
6 Gừng 4.5 15943.5 65 46 Dưa lưới 4 14172 40
7 Củ từ 8.5 30115.5 90 47 Rau dền cơm 5 17715 5
8 Hành tây 2.2 7794.6 100 48 Cần ta 3 10629 18
9 Bí đao 5.5 19486.5 70 49 Bắp cải tím 3 10629 10
10 Quả bí ngô 3.5 12400.5 80 50 Rau mùi 6.8 24092.4 8
11 Củ cà rốt 3 10629 75 51 Rau muống 7 24801 10
12 Củ cải trắng 1.2 4251.6 80 52 Cần tây 2.4 8503.2 15
13 Măng tây 2.2 7794.6 60 53 Khoai môn 4.5 15943.5 35
14 Dưa chuột kiếm 5.5 19486.5 100 54 Rau chân vịt 3.2 11337.6 8
15 Củ sen 6 21258 50 55 Rau xà lách 3.8 13463.4 25
16 Cải thảo (loại nhỏ) 2.1 7440.3 50 56 Rau cải đắng 3 10629 12
17 Hành lá cọng to 3.2 11337.6 45 57 Nấm mộc nhĩ 9 31887 10
18 Cà tím 4 14172 70 58 Cải ngồng 5 17715 6
19 Cải bẹ xanh 1.5 5314.5 25 55        
20 Cải mầm đá 2 7086 10 60 Rau cải cúc 4 14172 5
21 Ớt xanh 13 46059 50 61 Rau thì là 4.5 15943.5 8
22 Ớt tiêu 54 191322 40 62 Rau diếp nếp 3 10629 25
23 Hoa sen trắng 1.3 4605.9 45 63 Rau đậu hà lan 5.5 19486.5 5
24 Đậu xanh 5.5 19486.5 55 64 Giá đỗ 2.5 8857.5 10
25 Tỏi trắng 6.5 23029.5 60 65 Ngọn su su 5.5 19486.5 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2 7086 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8857.5 10
27 Ớt xanh dài 9 31887 45 67 Rêu tỏi 10.5 37201.5 50
28         68 Mầm tỏi 3.5 12400.5 30
29 Ớt đỏ 7 24801 30 69 Ngồng tỏi 8.5 30115.5 5
30 Tỏi cô đơn 17 60231 35 70 Củ cải đỏ 1.6 5668.8 5
31 Hành lá cọng nhỏ 2 7086 45 71 Rễ cây diếp cá 6.5 23029.5 60
32 Ớt nhăn 9.5 33658.5 30 72 Rau bạc hà 5 17715 5
33         73 Rau mùi tàu 14 49602 3
34 Cải ngọt 3 10629 15 74 Quả đỗ xanh 5.2 18423.6 25
35 Mướp đắng 7 24801 40 75 Đậu đũa 10 35430 15
36         76 Dưa chuột 9 31887 10
37         77 Nấm hương 12 42516 10
38 Súp lơ trắng 2.5 8857.5 25 78 Nấm bào ngư 6 21258 15
39 Hẹ vàng 6.5 23029.5 8 79 Măng tây 16 56688 8
40 Lá hẹ 5 17715 15 80 Đậu nành lông 9 31887 20
                   
  Tổng giá bình quân: 5.8487   Tổng trọng lượng: 2795.5 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,543

 

 

                                                                                                                                                                                     Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng