Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (30-03-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.7 6006.1 105 41 Cải thìa 2.5 8832.5 13
2 Khoai tây 1.8 6359.4 170 42 Bí ngô da xanh 6.5 22964.5 40
3 Khoai lang 3.4 12012.2 85 43 Quả mướp 5.8 20491.4 25
4 Cà chua 4.3 15191.9 120 44 Quả Su su  2.1 7419.3 20
5 Ngô 4.6 16251.8 95 45 Quả bầu 3 10599 5
6 Gừng 4.5 15898.5 60 46 Dưa lưới 3.3 11658.9 50
7 Củ từ 8.5 30030.5 90 47 Rau dền cơm 5 17665 5
8 Hành tây 2.1 7419.3 140 48 Cần ta 3.5 12365.5 15
9 Bí đao 5.5 19431.5 50 49 Bắp cải tím 2.8 9892.4 10
10 Quả bí ngô 3.2 11305.6 60 50 Rau mùi 6.5 22964.5 5
11 Củ cà rốt 2.8 9892.4 75 51 Rau muống 6.5 22964.5 10
12 Củ cải trắng 1.2 4239.6 80 52 Cần tây 2.5 8832.5 13
13 Măng tây 1.5 5299.5 60 53 Khoai môn 4.3 15191.9 40
14 Dưa chuột kiếm 5.2 18371.6 120 54 Rau chân vịt 3 10599 6
15 Củ sen 5.8 20491.4 85 55 Rau xà lách 3.5 12365.5 25
16 Cải thảo (loại nhỏ) 2.2 7772.6 45 56 Rau cải đắng 2.5 8832.5 15
17 Hành lá cọng to 3.3 11658.9 35 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 30030.5 10
18 Cà tím 3.8 13425.4 90 58 Cải ngồng 4.5 15898.5 5
19 Cải bẹ xanh 1.4 4946.2 20 55        
20 Cải mầm đá 1.7 6006.1 13 60 Rau cải cúc 3.5 12365.5 1.8
21 Ớt xanh 13 45929 65 61 Rau thì là 4.5 15898.5 5
22 Ớt tiêu 52 183716 40 62 Rau diếp nếp 2.5 8832.5 30
23 Hoa sen trắng 1.2 4239.6 60 63 Rau đậu hà lan 5.2 18371.6 5
24 Đậu xanh 5.8 20491.4 75 64 Giá đỗ 2.5 8832.5 6
25 Tỏi trắng 6.5 22964.5 60 65 Ngọn su su 5.5 19431.5 5
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.4 4946.2 35 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8832.5 7
27 Ớt xanh dài 8.5 30030.5 80 67 Rêu tỏi 10 35330 45
28         68 Mầm tỏi 3.6 12718.8 25
29 Ớt đỏ 6.5 22964.5 20 69 Ngồng tỏi 8 28264 1.5
30 Tỏi cô đơn 17 60061 25 70 Củ cải đỏ 1.8 6359.4 3
31 Hành lá cọng nhỏ 2 7066 40 71 Rễ cây diếp cá 6 21198 30
32 Ớt nhăn 9.5 33563.5 20 72 Rau bạc hà 5 17665 5
33         73 Rau mùi tàu 14 49462 3
34 Cải ngọt 2.5 8832.5 10 74 Quả đỗ xanh 4.2 14838.6 25
35 Mướp đắng 6.5 22964.5 30 75 Đậu đũa 10 35330 8
36         76 Dưa chuột 8.5 30030.5 10
37         77 Nấm hương 12 42396 10
38 Súp lơ trắng 2.1 7419.3 12 78 Nấm bào ngư 5.8 20491.4 15
39 Hẹ vàng 6.2 21904.6 5 79 Măng tây 16 56528 10
40 Lá hẹ 5 17665 18 80 Đậu nành lông 8.5 30030.5 15
                   
  Tổng giá bình quân: 5.6387   Tổng trọng lượng: 2876.1 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,533

 

 

                                                                                                                                                                              Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng