Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (29-03-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.6 5652.8 110 41 Cải thìa 2.5 8832.5 15
2 Khoai tây 1.8 6359.4 180 42 Bí ngô da xanh 6.5 22964.5 45
3 Khoai lang 3.5 12365.5 90 43 Quả mướp 6 21198 30
4 Cà chua 4.5 15898.5 120 44 Quả Su su  2 7066 15
5 Ngô 4.5 15898.5 110 45 Quả bầu 3 10599 5
6 Gừng 4.8 16958.4 65 46 Dưa lưới 3 10599 45
7 Củ từ 8.5 30030.5 95 47 Rau dền cơm 5 17665 5
8 Hành tây 2 7066 130 48 Cần ta 3.5 12365.5 15
9 Bí đao 5.5 19431.5 60 49 Bắp cải tím 2.8 9892.4 10
10 Quả bí ngô 3.2 11305.6 50 50 Rau mùi 6 21198 5
11 Củ cà rốt 2.5 8832.5 80 51 Rau muống 8 28264 8
12 Củ cải trắng 1.2 4239.6 85 52 Cần tây 2.5 8832.5 15
13 Măng tây 1.5 5299.5 60 53 Khoai môn 4.2 14838.6 45
14 Dưa chuột kiếm 5 17665 130 54 Rau chân vịt 3 10599 7
15 Củ sen 5.5 19431.5 80 55 Rau xà lách 3.5 12365.5 25
16 Cải thảo (loại nhỏ) 2 7066 45 56 Rau cải đắng 2.5 8832.5 15
17 Hành lá cọng to 3.2 11305.6 40 57 Nấm mộc nhĩ 8 28264 10
18 Cà tím 3.5 12365.5 75 58 Cải ngồng 4.5 15898.5 5
19 Cải bẹ xanh 1.5 5299.5 20 55        
20 Cải mầm đá 1.7 6006.1 15 60 Rau cải cúc 3.5 12365.5 2
21 Ớt xanh 13 45929 70 61 Rau thì là 4 14132 5
22 Ớt tiêu 50 176650 60 62 Rau diếp nếp 2.2 7772.6 30
23 Hoa sen trắng 1.2 4239.6 65 63 Rau đậu hà lan 5 17665 5
24 Đậu xanh 5.5 19431.5 80 64 Giá đỗ 2.5 8832.5 8
25 Tỏi trắng 6.5 22964.5 50 65 Ngọn su su 5.5 19431.5 4
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.3 4592.9 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8832.5 6
27 Ớt xanh dài 8.5 30030.5 75 67 Rêu tỏi 11 38863 50
28         68 Mầm tỏi 3.5 12365.5 30
29 Ớt đỏ 6.5 22964.5 20 69 Ngồng tỏi 8.5 30030.5 1
30 Tỏi cô đơn 16 56528 30 70 Củ cải đỏ 1.8 6359.4 3
31 Hành lá cọng nhỏ 2 7066 45 71 Rễ cây diếp cá 6 21198 30
32 Ớt nhăn 10 35330 25 72 Rau bạc hà 5 17665 5
33         73 Rau mùi tàu 13 45929 3
34 Cải ngọt 2.3 8125.9 10 74 Quả đỗ xanh 4 14132 20
35 Mướp đắng 6.5 22964.5 35 75 Đậu đũa 10 35330 10
36         76 Dưa chuột 8.5 30030.5 10
37         77 Nấm hương 12 42396 12
38 Súp lơ trắng 2 7066 10 78 Nấm bào ngư 5.5 19431.5 15
39 Hẹ vàng 6.5 22964.5 5 79 Măng tây 16 56528 8
40 Lá hẹ 5 17665 15 80 Đậu nành lông 8.5 30030.5 20
                   
  Tổng giá bình quân: 5.5487   Tổng trọng lượng: 2978.2 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,533

 

 

                                                                                                                                                                            Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng