Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-03-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.1 3879.7 100 41 Cải thìa 2 7054 60
2 Khoai tây 1.9 6701.3 130 42 Bí ngô da xanh 5 17635 50
3 Khoai lang 3.5 12344.5 70 43 Quả mướp 5 17635 40
4 Cà chua 4.5 15871.5 150 44 Quả Su su  2 7054 45
5 Ngô 5.5 19398.5 90 45 Quả bầu 2.8 9875.6 15
6 Gừng 5 17635 90 46 Dưa lưới 2.6 9170.2 40
7 Củ từ 8 28216 80 47 Rau dền cơm 4.5 15871.5 6
8 Hành tây 1.8 6348.6 100 48 Cần ta 3 10581 25
9 Bí đao 4.6 16224.2 60 49 Bắp cải tím 3 10581 15
10 Quả bí ngô 3 10581 120 50 Rau mùi 3 10581 20
11 Củ cà rốt 2 7054 85 51 Rau muống 5.5 19398.5 6
12 Củ cải trắng 1.1 3879.7 100 52 Cần tây 2.5 8817.5 37
13 Măng tây 2.7 9522.9 90 53 Khoai môn 4 14108 30
14 Quả dưa chuột 4.5 15871.5 110 54 Rau chân vịt 2 7054 16
15 Củ sen 5.5 19398.5 100 55 Rau xà lách 1.8 6348.6 35
16 Cải thảo (loại nhỏ) 1.8 6348.6 90 56 Rau cải đắng 1.7 5995.9 30
17 Hành lá cọng to 3.5 12344.5 100 57 Nấm mộc nhĩ 9 31743 8
18 Cà tím 2.8 9875.6 90 58 Cải ngồng 3.6 12697.2 20
19 Cải bẹ xanh 1.2 4232.4 30 55        
20 Cải mầm đá 1.6 5643.2 50 60 Rau cải cúc 3 10581 15
21 Ớt xanh 12 42324 40 61 Rau thì là 2.5 8817.5 10
22 Ớt tiêu 45 158715 50 62 Rau diếp nếp 1.8 6348.6 30
23 Hoa sen trắng 1.3 4585.1 75 63 Rau đậu hà lan 5.5 19398.5 10
24 Đậu xanh 6 21162 45 64 Giá đỗ 2.5 8817.5 5
25 Tỏi trắng 5.6 19751.2 60 65 Ngọn su su 5.5 19398.5 8
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.5 5290.5 50 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8817.5 5
27 Ớt xanh dài 8.5 29979.5 55 67 Rêu tỏi 10 35270 30
28         68 Mầm tỏi 2.6 9170.2 30
29 Ớt đỏ 7.5 26452.5 45 69 Ngồng tỏi 8 28216 2
30 Tỏi cô đơn 15 52905 55 70 Củ cải đỏ 1.5 5290.5 15
31 Hành lá cọng nhỏ 2.5 8817.5 36 71 Rễ cây diếp cá 6.8 23983.6 30
32 Ớt nhăn 9 31743 50 72 Rau bạc hà 4.5 15871.5 15
33         73 Rau mùi tàu 12 42324 1.5
34 Cải ngọt 1.8 6348.6 35 74 Quả đỗ xanh 3.5 12344.5 40
35 Mướp đắng 7 24689 45 75 Đậu đũa 7.5 26452.5 35
36         76 Dưa chuột 9 31743 10
37         77 Nấm hương 10 35270 15
38 Súp lơ trắng 2 7054 55 78 Nấm bào ngư 6 21162 30
39 Hẹ vàng 7 24689 10 79 Măng tây 17 59959 10
40 Lá hẹ 3.5 12344.5 25 80 Đậu nành lông 8 28216 30
                   
  Tổng giá bình quân: 5.1662   Tổng trọng lượng: 3657 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,527

 

 

                                                                                                                                                                             Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng