Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-03-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1 3555 70 41 Cải thìa 2 7110 10
2 Khoai tây 1.8 6399 80 42 Bí ngô da xanh 8 28440 30
3 Khoai lang 3.5 12442.5 60 43 Quả mướp 6.5 23107.5 20
4 Cà chua 5 17775 50 44 Quả Su su  1.5 5332.5 60
5 Ngô 5.5 19552.5 70 45 Quả bầu 3 10665 5
6 Gừng 3.5 12442.5 40 46 Dưa lưới 3.5 12442.5 50
7 Củ từ 8 28440 100 47 Rau dền cơm 4 14220 10
8 Hành tây 2 7110 90 48 Cần ta 4.5 15997.5 15
9 Bí đao 2 7110 60 49 Bắp cải tím 3.5 12442.5 8
10 Quả bí ngô 2.2 7821 90 50 Rau mùi 5 17775 10
11 Củ cà rốt 3 10665 100 51 Rau muống 5.5 19552.5 5
12 Củ cải trắng 1 3555 60 52 Cần tây 2 7110 20
13 Măng tây 3.5 12442.5 50 53 Khoai môn 3.5 12442.5 40
14 Quả dưa chuột 6 21330 40 54 Rau chân vịt 4 14220 10
15 Củ sen 6 21330 30 55 Rau xà lách 2.5 8887.5 20
16 Cải thảo (loại nhỏ) 2 7110 50 56 Rau cải đắng 2 7110 10
17 Hành lá cọng to 4.5 15997.5 40 57 Nấm mộc nhĩ 7.5 26662.5 15
18 Cà tím 4 14220 60 58 Cải ngồng 4 14220 8
19 Cải bẹ xanh 2.5 8887.5 30 59        
20 Cải mầm đá 2 7110 50 60 Rau cải cúc 4 14220 10
21 Ớt xanh 10 35550 40 61 Rau thì là 3 10665 15
22 Ớt tiêu 30 106650 50 62 Rau diếp nếp 2.5 8887.5 30
23 Hoa sen trắng 1.3 4621.5 60 63 Rau đậu hà lan 6 21330 10
24 Đậu xanh 5 17775 80 64 Giá đỗ 2.5 8887.5 15
25 Tỏi trắng 5.8 20619 50 65 Ngọn su su 0 0 0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8887.5 10 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8887.5 15
27 Ớt xanh dài 11 39105 30 67 Rêu tỏi 10 35550 50
28         68 Mầm tỏi 6 21330 40
29 Ớt đỏ 7 24885 50 69 Ngồng tỏi 13 46215 8
30 Tỏi cô đơn 12 42660 30 70 Củ cải đỏ 2.5 8887.5 5
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10665 50 71 Rễ cây diếp cá 7 24885 40
32 Ớt nhăn 6 21330 40 72 Rau bạc hà 5 17775 10
33         73 Rau mùi tàu 14 49770 3
34 Cải ngọt 2.5 8887.5 10 74 Quả đỗ xanh 4.5 15997.5 50
35 Mướp đắng 9 31995 20 75 Đậu đũa 15 53325 20
36         76 Dưa chuột 9 31995 19
37         77 Nấm hương 11 39105 20
38 Súp lơ trắng 3 10665 50 78 Nấm bào ngư 6.5 23107.5 30
39 Hẹ vàng 8 28440 8 79 Măng tây 18 63990 5
40 Lá hẹ 5 17775 20 80 Đậu nành lông 14 49770 20
                   
  Tổng giá bình quân: 5.5575   Tổng trọng lượng: 2708 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,555

 

 

                                                                                                                                                                               Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng