Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-03-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.1 3912.7 90 41 Cải thìa 2.8 9959.6 18
2 Khoai tây 1.7 6046.9 80 42 Bí ngô da xanh 7.5 26677.5 35
3 Khoai lang 3.2 11382.4 85 43 Quả mướp 7 24899 40
4 Cà chua 6 21342 80 44 Quả Su su  2.2 7825.4 50
5 Ngô 5.8 20630.6 95 45 Quả bầu 3 10671 4
6 Gừng 4.5 16006.5 70 46 Dưa lưới 4.3 15295.1 45
7 Củ từ 7.5 26677.5 110 47 Rau dền cơm 5 17785 9
8 Hành tây 2.3 8181.1 90 48 Cần ta 4 14228 20
9 Bí đao 2.5 8892.5 95 49 Bắp cải tím 3 10671 15
10 Quả bí ngô 1.7 6046.9 100 50 Rau mùi 6.5 23120.5 16
11 Củ cà rốt 3 10671 80 51 Rau muống 8 28456 6
12 Củ cải trắng 0.8 2845.6 75 52 Cần tây 2.7 9603.9 30
13 Măng tây 2.8 9959.6 65 53 Khoai môn 3.6 12805.2 45
14 Quả dưa chuột 5 17785 60 54 Rau chân vịt 5 17785 12
15 Củ sen 6.8 0 55 55 Rau xà lách 3 10671 20
16 Cải thảo (loại nhỏ) 1.7 6046.9 60 56 Rau cải đắng 3 10671 16
17 Hành lá cọng to 4.3 15295.1 70 57 Nấm mộc nhĩ 7.5 26677.5 18
18 Cà tím 6 21342 60 58 Cải ngồng 7 24899 13
19 Cải bẹ xanh 1.8 6402.6 35 59        
20 Cải mầm đá 2.5 8892.5 60 60 Rau cải cúc 6 21342 15
21 Ớt xanh 4 14228 40 61 Rau thì là 5.5 19563.5 13
22 Ớt tiêu 26 92482 45 62 Rau diếp nếp 4 14228 25
23 Hoa sen trắng 1.2 4268.4 70 63 Rau đậu hà lan 7 24899 12
24 Đậu xanh 5 17785 75 64 Giá đỗ 2.3 8181.1 16
25 Tỏi trắng 5.8 20630.6 75 65 Ngọn su su 6 21342 6
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.8 9959.6 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8892.5 15
27 Ớt xanh dài 7.5 26677.5 40 67 Rêu tỏi 10 35570 50
28         68 Mầm tỏi 6 21342 35
29 Ớt đỏ 7 24899 45 69 Ngồng tỏi 15 53355 9
30 Tỏi cô đơn 12 42684 50 70 Củ cải đỏ 2.2 7825.4 6
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10671 45 71 Rễ cây diếp cá 6.5 23120.5 65
32 Ớt nhăn 6 21342 45 72 Rau bạc hà 6.5 23120.5 9
33         73 Rau mùi tàu 11 39127 7
34 Cải ngọt 4 14228 14 74 Quả đỗ xanh 5.5 19563.5 45
35 Mướp đắng 8 28456 45 75 Đậu đũa 15 53355 35
36         76 Dưa chuột 8 28456 20
37         77 Nấm hương 11 39127 35
38 Súp lơ trắng 4.3 15295.1 40 78 Nấm bào ngư 6.5 23120.5 40
39 Hẹ vàng 9 32013 9 79 Măng tây 20 71140 9
40 Lá hẹ 5.5 19563.5 20 80 Đậu nành lông 9 32013 25
                   
  Tổng giá bình quân: 5.7775   Tổng trọng lượng: 3257.6 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,557

 

 

                                                                                                                                                                                  Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng