Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-03-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2844.8 90 41 Cải thìa 3 10668 15
2 Khoai tây 1.8 6400.8 95 42 Bí ngô da xanh 8 28448 35
3 Khoai lang 3.5 12446 80 43 Quả mướp 7 24892 45
4 Cà chua 5.5 19558 70 44 Quả Su su  2.2 7823.2 60
5 Ngô 6 21336 100 45 Quả bầu 3.2 11379.2 5
6 Gừng 5 17780 55 46 Dưa lưới 4.5 16002 50
7 Củ từ 8 28448 100 47 Rau dền cơm 5.8 20624.8 8
8 Hành tây 2.5 8890 100 48 Cần ta 4 14224 18
9 Bí đao 2.5 8890 90 49 Bắp cải tím 3.2 11379.2 15
10 Quả bí ngô 1.5 5334 90 50 Rau mùi 6.5 23114 15
11 Củ cà rốt 3 10668 80 51 Rau muống 8.5 30226 5
12 Củ cải trắng 0.7 2489.2 70 52 Cần tây 2.5 8890 30
13 Măng tây 3 10668 60 53 Khoai môn 3.8 13512.8 50
14 Quả dưa chuột 5 17780 60 54 Rau chân vịt 4.8 17068.8 10
15 Củ sen 7 24892 50 55 Rau xà lách 3.5 12446 20
16 Cải thảo (loại nhỏ) 1.8 6400.8 60 56 Rau cải đắng 3.5 12446 15
17 Hành lá cọng to 4.5 16002 70 57 Nấm mộc nhĩ 8 28448 15
18 Cà tím 6.2 22047.2 60 58 Cải ngồng 7 24892 12
19 Cải bẹ xanh 1.5 5334 40 59        
20 Cải mầm đá 2.6 9245.6 55 60 Rau cải cúc 6 21336 15
21 Ớt xanh 8.5 30226 45 61 Rau thì là 5 17780 12
22 Ớt tiêu 28 99568 40 62 Rau diếp nếp 4.2 14935.2 25
23 Hoa sen trắng 1.2 4267.2 75 63 Rau đậu hà lan 8 28448 10
24 Đậu xanh 5.2 18491.2 80 64 Giá đỗ 2.5 8890 15
25 Tỏi trắng 6 21336 70 65 Ngọn su su 0   0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 3 10668 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8890 15
27 Ớt xanh dài 8 28448 35 67 Rêu tỏi 10.5 37338 45
28         68 Mầm tỏi 6.4 22758.4 40
29 Ớt đỏ 7.5 26670 45 69 Ngồng tỏi 16 56896 8
30 Tỏi cô đơn 13 46228 45 70 Củ cải đỏ 2.5 8890 5
31 Hành lá cọng nhỏ 2.5 8890 50 71 Rễ cây diếp cá 7 24892 60
32 Ớt nhăn 6.5 23114 45 72 Rau bạc hà 6 21336 8
33         73 Rau mùi tàu 12 42672 5
34 Cải ngọt 4.5 16002 12 74 Quả đỗ xanh 6 21336 45
35 Mướp đắng 8.5 30226 45 75 Đậu đũa 14 49784 40
36         76 Dưa chuột 9 32004 18
37         77 Nấm hương 12 42672 35
38 Súp lơ trắng 4.5 16002 50 78 Nấm bào ngư 6 21336 40
39 Hẹ vàng 10 35560 10 79 Măng tây 21 74676 8
40 Lá hẹ 6 21336 20 80 Đậu nành lông 10 35560 25
                   
  Tổng giá bình quân: 5.9825   Tổng trọng lượng: 3232 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,556

 

 

                                                                                                                                                                             Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng