Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc ngày 02 tháng 03 năm 2022 (02-03-2022)

Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối Vương Kỳ Doanh - Cảnh Trăn,
thành phố Côn Minh, Trung Quốc

 

                                                               

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2844.8 85 41 Cải thìa 3 10668 12
2 Khoai tây 1.8 6400.8 90 42 Bí ngô da xanh 6 21336 45
3 Khoai lang 3.5 12446 60 43 Quả mướp 6.5 23114 35
4 Cà chua 6.2 22047.2 60 44 Su su  2.2 7823.2 70
5 Ngô 7.5 26670 90 45 Quả bầu 3 10668 5
6 Gừng 4 14224 50 46 Dưa lưới 2.5 8890 50
7 Củ từ 7.5 26670 100 47 Rau dền cơm 6 21336 5
8 Hành tây 2.5 8890 100 48 Cần ta 4 14224 20
9 Bí đao 2.5 8890 80 49 Bắp cải tím 3.5 12446 8
10 Quả bí ngô 2 7112 100 50 Rau mùi 7 24892 15
11 Củ cà rốt 3 10668 100 51 Rau muống 6.5 23114 5
12 Củ cải trắng 0.7 2489.2 80 52 Cần tây 2 7112 30
13 Măng tây 3.5 12446 50 53 Khoai môn 4.2 14935.2 60
14 Quả dưa chuột 6.5 23114 50 54 Rau chân vịt 5 17780 15
15 Củ sen 7.5 26670 45 55 Rau xà lách 4.5 16002 45
16 Cải thảo (loại nhỏ) 2 7112 60 56 Rau cải đắng 4 14224 12
17 Hành lá cọng to 4 14224 70 57 Nấm mộc nhĩ 9 32004 12
18 Cà tím 4.5 16002 70 58 Cải ngồng 6.5 23114 10
19 Cải bẹ xanh 1.8 6400.8 30 59        
20 Cải mầm đá 2 7112 55 60 Rau cải cúc 5.5 19558 6
21 Ớt xanh 6.5 23114 50 61 Rau thì là 6 21336 15
22 Ớt tiêu 23 81788 50 62 Rau diếp nếp 3 10668 35
23 Hoa sen 1.3 4622.8 80 63 Rau đậu hà lan 8 28448 8
24 Đậu xanh 6.5 23114 80 64 Giá đỗ 2.5 8890 15
25 Tỏi trắng 6 21336 90 65 Ngọn su su 0   0
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8890 15 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8890 12
27 Ớt xanh dài 6.5 23114 50 67 Rêu tỏi 7.5 26670 55
28         68 Mầm tỏi 4.5 16002 50
29 Ớt đỏ 7 24892 50 69 Ngồng tỏi 16 56896 6
30 Tỏi cô đơn 16 56896 50 70 Củ cải đỏ 2 7112 5
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10668 55 71 Rễ cây diếp cá 7 24892 65
32 Ớt nhăn 5.5 19558 30 72 Rau bạc hà 7 24892 10
33         73 Rau mùi tàu 12 42672 5
34 Cải ngọt 4.5 16002 12 74 Quả đỗ xanh 5 17780 60
35 Mướp đắng 7.5 26670 50 75 Đậu đũa 12 42672 50
36         76 Dưa chuột 8 28448 12
37         77 Nấm hương 12 42672 35
38 Súp lơ trắng 5 17780 50 78 Nấm bào ngư 6.5 23114 45
39         79 Măng tây 18 64008 8
40 Lá hẹ 6.5 23114 12 80 Đậu nành lông 10 35560 25
                   
  Tổng giá bình quân: 5.73   Tổng trọng lượng: 3303 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,556

                                                                                                                                                                       

                                                                                                                                                                                 Lèo Thêm                                                                                       

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng