CẬP NHẬT GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG HÀNG HOÁ XUẤT KHẨU (15-04-2024)

CẬP NHẬT GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG HÀNG HOÁ XUẤT KHẨU  
             
STT Tên sản phẩm Chủng loại Giá bán VNĐ Quy đổi giá bán thành CNY Đơn vị tính Ghi chú
1 Sầu riêng Ri6  A 110,600 31.33144476 kg  
B 95,600 27.08215297 kg  
C 67,600 19.15014164 kg  
2 Sầu riêng Dona A 182,600 51.72804533 kg  
B 162,600 46.06232295 kg  
C 97,600 27.64872521 kg  
3 Thanh long ruột đỏ 1 59,000 16.71388102 kg  
2 51,000 14.44759207 kg  
3 49,000 13.88101983 kg  
4 35,600 10.08498584 kg  
5 29,600 8.385269122 kg  
4 Xoài keo   10,600 3.002832861 kg  
5 Xoài tượng   17,650 5 kg  
6 Mít A1 29,200 8.271954674 kg  
A2 24,200 6.855524079 kg  
B1 21,200 6.005665722 kg  
B2 19,200 5.439093484 kg  
B3 17,200 4.872521246 kg  
C 16,200 4.589235127 kg  
D 14,200 4.02266289 kg  
7 Phốt pho vàng   100,000,000 28328.6119 Tấn  
8 Phốt pho đỏ   120,000,000 33994.33428 Tấn  
9 Cà phê hoà tan G7    STRONGX2 1,313,160 372 1 thùng/12gói 1 gói/700g
Cà phê thứ thiệt 1,182,550 335 1 thùng/24 hộp 1 hộp/288g
10 Cà phê hoà tan ROCK-KINH 804,840 228 1 thùng/24 hộp  
11 Cà phê hoà tan Chồn hương 1,412,000 400 1 thùng/20 gói 1 gói/288g
12 Cà phê rang xay  Mochang 2,824,000 800 1 thùng/20 họp 1 gói/500g
Hoàng Trung 2,965,200 840 1 thùng/24 họp  
13 Hạt cà phê cao cấp   176,500 50 Lọ/500g  
14 Phồng tôm Bích Chi   310,640 88 1 thùng/50 gói  
15 Bánh sầu riêng Phú Lai   1,101,360 312 1 thùng/24gói 1 gói/350g
16 Chuối sấy Thuỷ Hà   593,040 168 1 thùng/24gói 1 gói/200g
17 Chuối sấy Việt Hùng   677,760 192 1 thùng/24gói 1 gói/250g
18 Trái cây sấy Hoàng Gia   600,100 170 1 thùng/20gói 1 gói/250g
19 Bánh pía Việt Bà Bà   1,553,200 440 1 thùng/24gói  
20 Kẹo dừa Bến Tre   1,376,700 390 1 thùng/60gói  
             
             
          Tỷ giá: 3,530
             
          L.V. Thêm

Giao thương - Xuất khẩu