Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (23-05-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.3 4257.5 125 41 Cải thìa 2 6550 45
2 Khoai tây 3.8 12445 110 42 Bí ngô da xanh 6 19650 35
3 Khoai lang 4 13100 85 43 Quả mướp 5 16375 40
4 Cà chua 4 13100 85 44 Quả Su su  4.5 14737.5 45
5 Ngô 3 9825 100 45 Quả bầu 3.2 10480 30
6 Gừng 16 52400 75 46 Dưa bở 2 6550 35
7 Củ từ 8 26200 75 47 Rau dền cơm 3.8 12445 30
8 Hành tây 2 6550 65 48 Cần ta 2.5 8187.5 30
9 Bí đao 2 6550 45 49 Hoa sen tím 3 9825 35
10 Quả bí ngô 3 9825 60 50 Rau mùi 6.5 21287.5 30
11 Củ cà rốt 3 9825 60 51 Rau muống 6 19650 35
12 Củ cải trắng 1.4 4585 60 52 Cần tây 2.8 9170 30
13 Măng tây 2.6 8515 50 53 Khoai môn 5 16375 25
14 Dưa chuột kiếm 3.2 10480 45 54 Rau chân vịt 4.5 14737.5 35
15 Củ sen 4.5 14737.5 45 55 Rau xà lách 3 9825 35
16 Cải thảo lá vàng 2.2 7205 50 56 Rau cải đắng 2.6 8515 30
17 Hành lá cọng to 3.5 11462.5 40 57 Nấm mộc nhĩ 8 26200 30
18 Cà tím 3.6 11790 45 58 Cải ngồng 4 13100 35
19 Cải bẹ xanh 2.5 8187.5 30 59        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3 9825 35
21 Ớt xanh 5 16375 35 61 Rau thì là 3.5 11462.5 25
22 Ớt tiêu 7 22925 30 62 Rau diếp nếp 3 9825 30
23 Hoa sen trắng 1.3 4257.5 35 63 Rau đậu hà lan 6 19650 25
24 Đậu xanh 6 19650 40 64 Giá đỗ 2.5 8187.5 35
25 Tỏi trắng 7 22925 45 65 Ngọn su su 4 13100 20
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.5 8187.5 40 66 Mầm giá đậu xanh 2 6550 35
27 Ớt xanh dài 4.8 15720 35 67 Rêu tỏi 8 26200 25
28         68 Mầm tỏi 4.5 14737.5 30
29 Ớt đỏ 6.5 21287.5 40 69 Ngồng tỏi 8 26200 25
30 Tỏi cô đơn 15 49125 30 70 Củ cải đỏ 1.2 3930 30
31 Hành lá cọng nhỏ 2.6 8515 30 71 Rễ cây diếp cá 7 22925 25
32 Ớt nhăn 5.5 18012.5 35 72 Rau bạc hà 5.5 18012.5 20
33         73 Rau mùi tàu 14 45850 20
34 Cải ngọt 3.8 12445 25 74 Quả đỗ xanh 5.5 18012.5 30
35 Mướp đắng 5 16375 35 75 Đậu đũa 6 19650 35
36         76 Dưa chuột 5.5 18012.5 20
37         77 Nấm hương 12 39300 30
38 Súp lơ trắng 3 9825 30 78 Nấm bào ngư 6 19650 40
39 Hẹ vàng 7.5 24562.5 35 79 Măng tây 15 49125 30
40 Lá hẹ 4 13100 25 80 Đậu nành lông 5.5 18012.5 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.77   Tổng trọng lượng: 3155 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,275

 

 

                                                                                                                                                                      Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng