Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-04-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.9 | 3019.5 | 110 | 41 | Cải thìa | 2 | 6710 | 35 |
2 | Khoai tây | 2.4 | 8052 | 100 | 42 | Bí ngô da xanh | 3.3 | 11071.5 | 45 |
3 | Khoai lang | 3 | 10065 | 90 | 43 | Quả mướp | 6.5 | 21807.5 | 15 |
4 | Cà chua | 5.2 | 17446 | 90 | 44 | Quả Su su | 3 | 10065 | 40 |
5 | Ngô | 5 | 16775 | 70 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8387.5 | 12 |
6 | Gừng | 5.8 | 19459 | 100 | 46 | Dưa bở | 2 | 6710 | 45 |
7 | Củ từ | 7.8 | 26169 | 90 | 47 | Rau dền cơm | 4.5 | 15097.5 | 10 |
8 | Hành tây | 1.8 | 6039 | 110 | 48 | Cần ta | 2.5 | 8387.5 | 25 |
9 | Bí đao | 2.4 | 8052 | 90 | 49 | Hoa sen tím | 2.3 | 7716.5 | 25 |
10 | Quả bí ngô | 2.6 | 8723 | 110 | 50 | Rau mùi | 6.8 | 22814 | 12 |
11 | Củ cà rốt | 2.6 | 8723 | 110 | 51 | Rau muống | 6.2 | 20801 | 10 |
12 | Củ cải trắng | 1.6 | 5368 | 80 | 52 | Cần tây | 1.5 | 5032.5 | 30 |
13 | Măng tây | 2.3 | 7716.5 | 55 | 53 | Khoai môn | 5 | 16775 | 60 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4.5 | 15097.5 | 55 | 54 | Rau chân vịt | 4.8 | 16104 | 25 |
15 | Củ sen | 4.8 | 16104 | 60 | 55 | Rau xà lách | 1.6 | 5368 | 35 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.2 | 7381 | 80 | 56 | Rau cải đắng | 1.6 | 5368 | 20 |
17 | Hành lá cọng to | 4 | 13420 | 60 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 7 | 23485 | 25 |
18 | Cà tím | 2.8 | 9394 | 60 | 58 | Cải ngồng | 4.2 | 14091 | 8 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.5 | 5032.5 | 35 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 3 | 10065 | 5 |
21 | Ớt xanh | 5.8 | 19459 | 80 | 61 | Rau thì là | 4.4 | 14762 | 5 |
22 | Ớt tiêu | 14 | 46970 | 55 | 62 | Rau diếp nếp | 1.6 | 5368 | 35 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3355 | 40 | 63 | Rau đậu hà lan | 5 | 16775 | 9 |
24 | Đậu xanh | 5.5 | 18452.5 | 35 | 64 | Giá đỗ | 2.3 | 7716.5 | 18 |
25 | Tỏi trắng | 6.5 | 21807.5 | 75 | 65 | Ngọn su su | 6.5 | 21807.5 | 2 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.5 | 5032.5 | 35 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.3 | 7716.5 | 20 |
27 | Ớt xanh dài | 5 | 16775 | 55 | 67 | Rêu tỏi | 12 | 40260 | 40 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4.6 | 15433 | 18 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6.2 | 20801 | 50 | 69 | Ngồng tỏi | 11 | 36905 | 2 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 50325 | 60 | 70 | Củ cải đỏ | 1.2 | 4026 | 8 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.5 | 8387.5 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23485 | 40 |
32 | Ớt nhăn | 5.5 | 18452.5 | 55 | 72 | Rau bạc hà | 3.6 | 12078 | 20 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 40260 | 7 | ||||
34 | Cải ngọt | 1.8 | 6039 | 30 | 74 | Quả đỗ xanh | 4 | 13420 | 50 |
35 | Mướp đắng | 6.5 | 21807.5 | 25 | 75 | Đậu đũa | 6 | 20130 | 30 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5.5 | 18452.5 | 30 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 9.5 | 31872.5 | 30 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3.8 | 12749 | 35 | 78 | Nấm bào ngư | 6.5 | 21807.5 | 25 |
39 | Hẹ vàng | 7.5 | 25162.5 | 0.4 | 79 | Măng tây | 12 | 40260 | 25 |
40 | Lá hẹ | 3.2 | 10736 | 30 | 80 | Đậu nành lông | 6 | 20130 | 30 |
Tổng giá bình quân: 4.64 | Tổng trọng lượng: 3326 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,355 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-04-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-04-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-04-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-04-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (10-04-2023)