Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (07-04-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.9 3019.5 120 41 Cải thìa 1.9 6374.5 45
2 Khoai tây 2.4 8052 100 42 Bí ngô da xanh 3.3 11071.5 45
3 Khoai lang 2.5 8387.5 110 43 Quả mướp 6 20130 35
4 Cà chua 4.6 15433 100 44 Quả Su su  3 10065 35
5 Ngô 5 16775 90 45 Quả bầu 2.6 8723 20
6 Gừng 5.2 17446 80 46 Dưa bở 2.2 7381 35
7 Củ từ 7.5 25162.5 90 47 Rau dền cơm 4 13420 8
8 Hành tây 1.6 5368 90 48 Cần ta 2 6710 35
9 Bí đao 2.2 7381 90 49 Hoa sen tím 2.2 7381 25
10 Quả bí ngô 2.3 7716.5 100 50 Rau mùi 6.5 21807.5 12
11 Củ cà rốt 2.8 9394 90 51 Rau muống 5.8 19459 10
12 Củ cải trắng 1.4 4697 70 52 Cần tây 1.6 5368 30
13 Măng tây 1.7 5703.5 60 53 Khoai môn 4.5 15097.5 50
14 Dưa chuột kiếm 4.2 14091 50 54 Rau chân vịt 5 16775 18
15 Củ sen 4.2 14091 70 55 Rau xà lách 2 6710 35
16 Cải thảo lá vàng 1.7 5703.5 80 56 Rau cải đắng 1.6 5368 30
17 Hành lá cọng to 3.5 11742.5 50 57 Nấm mộc nhĩ 7 23485 25
18 Cà tím 3.5 11742.5 80 58 Cải ngồng 4.8 16104 8
19 Cải bẹ xanh 1.5 5032.5 30 59        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 3.3 11071.5 5
21 Ớt xanh 6.2 20801 45 61 Rau thì là 4 13420 9
22 Ớt tiêu 15 50325 50 62 Rau diếp nếp 2 6710 25
23 Hoa sen trắng 0.7 2348.5 55 63 Rau đậu hà lan 4.5 15097.5 15
24 Đậu xanh 5 16775 45 64 Giá đỗ 2.3 7716.5 25
25 Tỏi trắng 6.5 21807.5 75 65 Ngọn su su 6 20130 2
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.5 5032.5 35 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8387.5 18
27 Ớt xanh dài 5.2 17446 70 67 Rêu tỏi 12 40260 35
28         68 Mầm tỏi 4.8 16104 20
29 Ớt đỏ 6.2 20801 50 69 Ngồng tỏi 11 36905 2
30 Tỏi cô đơn 15 50325 70 70 Củ cải đỏ 1.2 4026 10
31 Hành lá cọng nhỏ 2.5 8387.5 35 71 Rễ cây diếp cá 6.5 21807.5 30
32 Ớt nhăn 6.5 21807.5 35 72 Rau bạc hà 4.2 14091 20
33         73 Rau mùi tàu 12 40260 7
34 Cải ngọt 2.2 7381 30 74 Quả đỗ xanh 4 13420 40
35 Mướp đắng 6.2 20801 25 75 Đậu đũa 6.5 21807.5 30
36         76 Dưa chuột 5.2 17446 20
37         77 Nấm hương 10 33550 20
38 Súp lơ trắng 4 13420 45 78 Nấm bào ngư 6.5 21807.5 20
39 Hẹ vàng 7.5 25162.5 0.4 79 Măng tây 14 46970 25
40 Lá hẹ 3.6 12078 30 80 Đậu nành lông 6 20130 25
                   
  Tổng giá bình quân: 4.63   Tổng trọng lượng: 3309 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,355

 

 

                                                                                                                                                                                Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng