Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (22-03-2023)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.7 | 2351.3 | 95 | 41 | Cải thìa | 2.2 | 7389.8 | 20 |
2 | Khoai tây | 2.8 | 9405.2 | 130 | 42 | Bí ngô da xanh | 5 | 16795 | 50 |
3 | Khoai lang | 3.5 | 11756.5 | 80 | 43 | Quả mướp | 7 | 23513 | 20 |
4 | Cà chua | 5 | 16795 | 90 | 44 | Quả Su su | 3 | 10077 | 40 |
5 | Ngô | 5 | 16795 | 120 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8397.5 | 8 |
6 | Gừng | 7 | 23513 | 95 | 46 | Dưa bở | 2.5 | 8397.5 | 25 |
7 | Củ từ | 8 | 26872 | 100 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 13436 | 15 |
8 | Hành tây | 2 | 6718 | 110 | 48 | Cần ta | 2.8 | 9405.2 | 40 |
9 | Bí đao | 2.2 | 7389.8 | 85 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8397.5 | 25 |
10 | Quả bí ngô | 2.8 | 9405.2 | 95 | 50 | Rau mùi | 6 | 20154 | 15 |
11 | Củ cà rốt | 2.8 | 9405.2 | 100 | 51 | Rau muống | 7 | 23513 | 15 |
12 | Củ cải trắng | 1.4 | 4702.6 | 110 | 52 | Cần tây | 2.5 | 8397.5 | 25 |
13 | Măng tây | 1.8 | 6046.2 | 95 | 53 | Khoai môn | 4.5 | 15115.5 | 50 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4 | 13436 | 70 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13436 | 30 |
15 | Củ sen | 5 | 16795 | 70 | 55 | Rau xà lách | 2.7 | 9069.3 | 25 |
16 | Cải thảo lá vàng | 1.8 | 6046.2 | 45 | 56 | Rau cải đắng | 2.3 | 7725.7 | 30 |
17 | Hành lá cọng to | 4.5 | 15115.5 | 30 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 7 | 23513 | 15 |
18 | Cà tím | 4 | 13436 | 45 | 58 | Cải ngồng | 4.2 | 14107.8 | 12 |
19 | Cải bẹ xanh | 1 | 3359 | 30 | 59 | ||||
20 | Cải mầm đá | 3.5 | 11756.5 | 35 | 60 | Rau cải cúc | 3.5 | 11756.5 | 3 |
21 | Ớt xanh | 6 | 20154 | 45 | 61 | Rau thì là | 3.5 | 11756.5 | 10 |
22 | Ớt tiêu | 7.5 | 25192.5 | 30 | 62 | Rau diếp nếp | 1.6 | 5374.4 | 35 |
23 | Hoa sen trắng | 1.2 | 4030.8 | 25 | 63 | Rau đậu hà lan | 7 | 23513 | 10 |
24 | Đậu xanh | 6 | 20154 | 50 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8397.5 | 30 |
25 | Tỏi trắng | 5.5 | 18474.5 | 50 | 65 | Ngọn su su | 6.5 | 21833.5 | 5 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2 | 6718 | 25 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8397.5 | 25 |
27 | Ớt xanh dài | 5.8 | 19482.2 | 50 | 67 | Rêu tỏi | 14 | 47026 | 30 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 6 | 20154 | 25 | ||||
29 | Ớt đỏ | 7 | 23513 | 35 | 69 | Ngồng tỏi | 10 | 33590 | 5 |
30 | Tỏi cô đơn | 16 | 53744 | 40 | 70 | Củ cải đỏ | 2 | 6718 | 12 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.5 | 8397.5 | 30 | 71 | Rễ cây diếp cá | 6.5 | 21833.5 | 40 |
32 | Ớt nhăn | 5.5 | 18474.5 | 25 | 72 | Rau bạc hà | 4 | 13436 | 20 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 23 | 77257 | 10 | ||||
34 | Cải ngọt | 3.5 | 11756.5 | 25 | 74 | Quả đỗ xanh | 4.5 | 15115.5 | 35 |
35 | Mướp đắng | 6.5 | 21833.5 | 10 | 75 | Đậu đũa | 8 | 26872 | 25 |
36 | 76 | Dưa chuột | 8 | 26872 | 20 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 10 | 33590 | 25 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 4 | 13436 | 20 | 78 | Nấm bào ngư | 5.5 | 18474.5 | 30 |
39 | Hẹ vàng | 8 | 26872 | 5 | 79 | Măng tây | 13 | 43667 | 15 |
40 | Lá hẹ | 3.5 | 11756.5 | 20 | 80 | Đậu nành lông | 6.5 | 21833.5 | 20 |
Tổng giá bình quân: 5.03 | Tổng trọng lượng: 3090 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,359 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (22-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (22-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (22-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (22-03-2023)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (22-03-2023)