Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.6 | 2043.6 | 120 | 41 | Cải thìa | 2.3 | 7833.8 | 40 |
2 | Khoai tây | 2.2 | 7493.2 | 100 | 42 | Bí ngô da xanh | 5 | 17030 | 35 |
3 | Khoai lang | 2 | 6812 | 110 | 43 | Quả mướp | 4.5 | 15327 | 35 |
4 | Cà chua | 3.5 | 11921 | 85 | 44 | Quả Su su | 2 | 6812 | 40 |
5 | Ngô | 4.5 | 15327 | 95 | 45 | Quả bầu | 2 | 6812 | 30 |
6 | Gừng | 3.5 | 11921 | 70 | 46 | Dưa bở | 2 | 6812 | 30 |
7 | Củ từ | 9 | 30654 | 85 | 47 | Rau dền cơm | 2.5 | 8515 | 30 |
8 | Hành tây | 2 | 6812 | 75 | 48 | Cần ta | 2 | 6812 | 45 |
9 | Bí đao | 1.5 | 5109 | 60 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 10218 | 25 |
10 | Quả bí ngô | 1.8 | 6130.8 | 75 | 50 | Rau mùi | 5.5 | 18733 | 30 |
11 | Củ cà rốt | 3 | 10218 | 80 | 51 | Rau muống | 4.5 | 15327 | 30 |
12 | Củ cải trắng | 0.7 | 2384.2 | 60 | 52 | Cần tây | 2 | 6812 | 40 |
13 | Măng tây | 2 | 6812 | 50 | 53 | Khoai môn | 4 | 13624 | 40 |
14 | Dưa chuột kiếm | 2.5 | 8515 | 45 | 54 | Rau chân vịt | 4 | 13624 | 30 |
15 | Củ sen | 7.5 | 25545 | 40 | 55 | Rau xà lách | 2.5 | 8515 | 25 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8515 | 30 | 56 | Rau cải đắng | 2.5 | 8515 | 25 |
17 | Hành lá cọng to | 2.8 | 9536.8 | 30 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 9 | 30654 | 25 |
18 | Cà tím | 2.8 | 9536.8 | 40 | 58 | Cải ngồng | 3.5 | 11921 | 20 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6812 | 25 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2.2 | 7493.2 | 35 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13624 | 12 |
21 | Ớt xanh | 3 | 10218 | 30 | 61 | Rau thì là | 4 | 13624 | 10 |
22 | Ớt tiêu | 5.5 | 18733 | 40 | 62 | Rau diếp nếp | 3 | 10218 | 10 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3406 | 40 | 63 | Rau đậu hà lan | 6 | 20436 | 12 |
24 | Đậu xanh | 5.5 | 18733 | 40 | 64 | Giá đỗ | 2 | 6812 | 10 |
25 | Tỏi trắng | 8 | 27248 | 50 | 65 | Ngọn su su | 3.5 | 11921 | 8 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.5 | 8515 | 35 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2 | 6812 | 10 |
27 | Ớt xanh dài | 3 | 10218 | 30 | 67 | Rêu tỏi | 8.5 | 28951 | 30 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 5 | 17030 | 25 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6 | 20436 | 40 | 69 | Ngồng tỏi | 10 | 34060 | 20 |
30 | Tỏi cô đơn | 17 | 57902 | 50 | 70 | Củ cải đỏ | 1 | 3406 | 20 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 3.5 | 11921 | 45 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7.5 | 25545 | 30 |
32 | Ớt nhăn | 3 | 10218 | 40 | 72 | Rau bạc hà | 5 | 17030 | 15 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 11 | 37466 | 35 | ||||
34 | Cải ngọt | 2.8 | 9536.8 | 35 | 74 | Quả đỗ xanh | 4.5 | 15327 | 35 |
35 | Mướp đắng | 4.5 | 15327 | 35 | 75 | Đậu đũa | 5.5 | 18733 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5 | 17030 | 35 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 13 | 44278 | 30 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.2 | 7493.2 | 35 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20436 | 35 |
39 | Hẹ vàng | 7.5 | 25545 | 25 | 79 | Măng tây | 16 | 54496 | 30 |
40 | Lá hẹ | 4 | 13624 | 20 | 80 | Đậu nành lông | 6.5 | 22139 | 25 |
Tổng giá bình quân: 4.398 | Tổng trọng lượng: 3097 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,406 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (28-11-2022)