Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.5 | 1708.5 | 110 | 41 | Cải thìa | 2.2 | 7517.4 | 40 |
2 | Khoai tây | 2.2 | 7517.4 | 110 | 42 | Bí ngô da xanh | 4.5 | 15376.5 | 45 |
3 | Khoai lang | 2.5 | 8542.5 | 70 | 43 | Quả mướp | 3.2 | 10934.4 | 40 |
4 | Cà chua | 3.6 | 12301.2 | 80 | 44 | Quả Su su | 1.2 | 4100.4 | 45 |
5 | Ngô | 3.5 | 11959.5 | 100 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8542.5 | 40 |
6 | Gừng | 4.2 | 14351.4 | 80 | 46 | Dưa bở | 1.8 | 6150.6 | 45 |
7 | Củ từ | 9 | 30753 | 85 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 13668 | 20 |
8 | Hành tây | 1.5 | 5125.5 | 70 | 48 | Cần ta | 2.8 | 9567.6 | 30 |
9 | Bí đao | 1.6 | 5467.2 | 75 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8542.5 | 40 |
10 | Quả bí ngô | 3.3 | 11276.1 | 90 | 50 | Rau mùi | 4.5 | 15376.5 | 20 |
11 | Củ cà rốt | 2.7 | 9225.9 | 85 | 51 | Rau muống | 5.2 | 17768.4 | 15 |
12 | Củ cải trắng | 0.6 | 2050.2 | 75 | 52 | Cần tây | 3 | 10251 | 30 |
13 | Măng tây | 1.6 | 5467.2 | 60 | 53 | Khoai môn | 4.2 | 14351.4 | 45 |
14 | Dưa chuột kiếm | 5.5 | 18793.5 | 50 | 54 | Rau chân vịt | 3.5 | 11959.5 | 30 |
15 | Củ sen | 5.5 | 18793.5 | 45 | 55 | Rau xà lách | 1.5 | 5125.5 | 25 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.4 | 8200.8 | 35 | 56 | Rau cải đắng | 2.5 | 8542.5 | 20 |
17 | Hành lá cọng to | 4.5 | 15376.5 | 45 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 27336 | 15 |
18 | Cà tím | 1.5 | 5125.5 | 35 | 58 | Cải ngồng | 4 | 13668 | 15 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.1 | 3758.7 | 40 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2 | 6834 | 35 | 60 | Rau cải cúc | 3.5 | 11959.5 | 7 |
21 | Ớt xanh | 2.6 | 8884.2 | 40 | 61 | Rau thì là | 4 | 13668 | 8 |
22 | Ớt tiêu | 5.6 | 19135.2 | 45 | 62 | Rau diếp nếp | 1.6 | 5467.2 | 12 |
23 | Hoa sen trắng | 0.8 | 2733.6 | 40 | 63 | Rau đậu hà lan | 4.8 | 16401.6 | 13 |
24 | Đậu xanh | 5.5 | 18793.5 | 40 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8542.5 | 15 |
25 | Tỏi trắng | 5 | 17085 | 45 | 65 | Ngọn su su | 4 | 13668 | 10 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.1 | 3758.7 | 40 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8542.5 | 15 |
27 | Ớt xanh dài | 1.8 | 6150.6 | 45 | 67 | Rêu tỏi | 8.5 | 29044.5 | 35 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 3.3 | 11276.1 | 40 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5.5 | 18793.5 | 45 | 69 | Ngồng tỏi | 11 | 37587 | 15 |
30 | Tỏi cô đơn | 16 | 54672 | 50 | 70 | Củ cải đỏ | 0.7 | 2391.9 | 25 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.6 | 8884.2 | 30 | 71 | Rễ cây diếp cá | 8 | 27336 | 35 |
32 | Ớt nhăn | 2.8 | 9567.6 | 40 | 72 | Rau bạc hà | 4.2 | 14351.4 | 25 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 9 | 30753 | 10 | ||||
34 | Cải ngọt | 2.5 | 8542.5 | 35 | 74 | Quả đỗ xanh | 3.6 | 12301.2 | 40 |
35 | Mướp đắng | 4.5 | 15376.5 | 30 | 75 | Đậu đũa | 4.2 | 14351.4 | 45 |
36 | 76 | Dưa chuột | 6.5 | 22210.5 | 30 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 11 | 37587 | 30 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 1.5 | 5125.5 | 35 | 78 | Nấm bào ngư | 5.8 | 19818.6 | 25 |
39 | Hẹ vàng | 9 | 30753 | 20 | 79 | Măng tây | 18 | 61506 | 15 |
40 | Lá hẹ | 3.3 | 11276.1 | 20 | 80 | Đậu nành lông | 7 | 23919 | 30 |
Tổng giá bình quân: 4.151 | Tổng trọng lượng: 3157 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,417 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (17-11-2022)