Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.5 | 1731 | 110 | 41 | Cải thìa | 1.8 | 6231.6 | 35 |
2 | Khoai tây | 2.2 | 7616.4 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 4.5 | 15579 | 40 |
3 | Khoai lang | 2 | 6924 | 75 | 43 | Quả mướp | 3 | 10386 | 25 |
4 | Cà chua | 3.5 | 12117 | 70 | 44 | Quả Su su | 1 | 3462 | 45 |
5 | Ngô | 5 | 17310 | 100 | 45 | Quả bầu | 2.6 | 9001.2 | 30 |
6 | Gừng | 6 | 20772 | 70 | 46 | Dưa bở | 2.2 | 7616.4 | 30 |
7 | Củ từ | 8 | 27696 | 70 | 47 | Rau dền cơm | 5 | 17310 | 20 |
8 | Hành tây | 1.5 | 5193 | 60 | 48 | Cần ta | 3.5 | 12117 | 30 |
9 | Bí đao | 1.5 | 5193 | 60 | 49 | Hoa sen tím | 2.5 | 8655 | 30 |
10 | Quả bí ngô | 3.5 | 12117 | 50 | 50 | Rau mùi | 5 | 17310 | 12 |
11 | Củ cà rốt | 2.4 | 8308.8 | 80 | 51 | Rau muống | 5.5 | 19041 | 10 |
12 | Củ cải trắng | 0.6 | 2077.2 | 70 | 52 | Cần tây | 2 | 6924 | 30 |
13 | Măng tây | 2 | 6924 | 60 | 53 | Khoai môn | 4.6 | 15925.2 | 35 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4.5 | 15579 | 35 | 54 | Rau chân vịt | 3 | 10386 | 25 |
15 | Củ sen | 5 | 17310 | 50 | 55 | Rau xà lách | 1.5 | 5193 | 25 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8655 | 30 | 56 | Rau cải đắng | 3.5 | 12117 | 15 |
17 | Hành lá cọng to | 5 | 17310 | 40 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 27696 | 10 |
18 | Cà tím | 1.6 | 5539.2 | 30 | 58 | Cải ngồng | 5 | 17310 | 10 |
19 | Cải bẹ xanh | 0.8 | 2769.6 | 25 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 2.5 | 8655 | 20 | 60 | Rau cải cúc | 4.5 | 15579 | 6 |
21 | Ớt xanh | 2.5 | 8655 | 40 | 61 | Rau thì là | 4 | 13848 | 8 |
22 | Ớt tiêu | 6.5 | 22503 | 50 | 62 | Rau diếp nếp | 2.5 | 8655 | 15 |
23 | Hoa sen trắng | 0.8 | 2769.6 | 35 | 63 | Rau đậu hà lan | 5 | 17310 | 10 |
24 | Đậu xanh | 6.5 | 22503 | 25 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8655 | 12 |
25 | Tỏi trắng | 6 | 20772 | 40 | 65 | Ngọn su su | 4.5 | 15579 | 10 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.6 | 5539.2 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.3 | 7962.6 | 15 |
27 | Ớt xanh dài | 2.8 | 9693.6 | 35 | 67 | Rêu tỏi | 8.5 | 29427 | 35 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 3.5 | 12117 | 30 | ||||
29 | Ớt đỏ | 6.5 | 22503 | 35 | 69 | Ngồng tỏi | 11 | 38082 | 12 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 51930 | 40 | 70 | Củ cải đỏ | 0.8 | 2769.6 | 25 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.2 | 7616.4 | 30 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 24234 | 30 |
32 | Ớt nhăn | 2.7 | 9347.4 | 35 | 72 | Rau bạc hà | 5 | 17310 | 10 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 41544 | 8 | ||||
34 | Cải ngọt | 1.6 | 5539.2 | 30 | 74 | Quả đỗ xanh | 3 | 10386 | 35 |
35 | Mướp đắng | 5.2 | 18002.4 | 30 | 75 | Đậu đũa | 4.5 | 15579 | 45 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5 | 17310 | 30 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 9 | 31158 | 25 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 1.7 | 5885.4 | 30 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20772 | 20 |
39 | Hẹ vàng | 8 | 27696 | 18 | 79 | Măng tây | 22 | 76164 | 10 |
40 | Lá hẹ | 3.2 | 11078.4 | 20 | 80 | Đậu nành lông | 6.5 | 22503 | 35 |
Tổng giá bình quân: 4.332 | Tổng trọng lượng: 2771 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,462 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (14-11-2022)