Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 0.7 | 2382.8 | 100 | 41 | Cải thìa | 1.5 | 5106 | 30 |
2 | Khoai tây | 2.1 | 7148.4 | 120 | 42 | Bí ngô da xanh | 5 | 17020 | 25 |
3 | Khoai lang | 2.1 | 7148.4 | 70 | 43 | Quả mướp | 3 | 10212 | 30 |
4 | Cà chua | 3.5 | 11914 | 75 | 44 | Quả Su su | 1 | 3404 | 40 |
5 | Ngô | 5 | 17020 | 80 | 45 | Quả bầu | 3.3 | 11233.2 | 30 |
6 | Gừng | 5.8 | 19743.2 | 65 | 46 | Dưa bở | 2 | 6808 | 40 |
7 | Củ từ | 8 | 27232 | 60 | 47 | Rau dền cơm | 4.8 | 16339.2 | 30 |
8 | Hành tây | 1.5 | 5106 | 70 | 48 | Cần ta | 3.6 | 12254.4 | 35 |
9 | Bí đao | 1.6 | 5446.4 | 50 | 49 | Hoa sen tím | 2.8 | 9531.2 | 25 |
10 | Quả bí ngô | 3.3 | 11233.2 | 60 | 50 | Rau mùi | 4.3 | 14637.2 | 10 |
11 | Củ cà rốt | 2.5 | 8510 | 70 | 51 | Rau muống | 5.8 | 19743.2 | 8 |
12 | Củ cải trắng | 0.6 | 2042.4 | 80 | 52 | Cần tây | 1.6 | 5446.4 | 25 |
13 | Măng tây | 2 | 6808 | 70 | 53 | Khoai môn | 4.6 | 15658.4 | 30 |
14 | Dưa chuột kiếm | 4 | 13616 | 50 | 54 | Rau chân vịt | 2.6 | 8850.4 | 30 |
15 | Củ sen | 5 | 17020 | 50 | 55 | Rau xà lách | 2 | 6808 | 45 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8510 | 40 | 56 | Rau cải đắng | 3.4 | 11573.6 | 8 |
17 | Hành lá cọng to | 4.5 | 15318 | 50 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 9 | 30636 | 6 |
18 | Cà tím | 2 | 6808 | 35 | 58 | Cải ngồng | 4.5 | 15318 | 10 |
19 | Cải bẹ xanh | 1 | 3404 | 35 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 3 | 10212 | 40 | 60 | Rau cải cúc | 3.6 | 12254.4 | 5 |
21 | Ớt xanh | 2.8 | 9531.2 | 40 | 61 | Rau thì là | 4 | 13616 | 5 |
22 | Ớt tiêu | 5.5 | 18722 | 45 | 62 | Rau diếp nếp | 1.7 | 5786.8 | 25 |
23 | Hoa sen trắng | 0.6 | 2042.4 | 40 | 63 | Rau đậu hà lan | 5.8 | 19743.2 | 8 |
24 | Đậu xanh | 7 | 23828 | 45 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8510 | 7 |
25 | Tỏi trắng | 5 | 17020 | 50 | 65 | Ngọn su su | 4 | 13616 | 20 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 1.3 | 4425.2 | 35 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8510 | 8 |
27 | Ớt xanh dài | 3 | 10212 | 40 | 67 | Rêu tỏi | 8.5 | 28934 | 40 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 3.4 | 11573.6 | 30 | ||||
29 | Ớt đỏ | 8 | 27232 | 40 | 69 | Ngồng tỏi | 10 | 34040 | 10 |
30 | Tỏi cô đơn | 16 | 54464 | 35 | 70 | Củ cải đỏ | 1 | 3404 | 12 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.4 | 8169.6 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 6 | 20424 | 20 |
32 | Ớt nhăn | 2.7 | 9190.8 | 40 | 72 | Rau bạc hà | 4.5 | 15318 | 8 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 13 | 44252 | 7 | ||||
34 | Cải ngọt | 1.8 | 6127.2 | 30 | 74 | Quả đỗ xanh | 3 | 10212 | 20 |
35 | Mướp đắng | 5 | 17020 | 30 | 75 | Đậu đũa | 5 | 17020 | 20 |
36 | 76 | Dưa chuột | 6 | 20424 | 25 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 9 | 30636 | 25 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 1.7 | 5786.8 | 30 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20424 | 25 |
39 | Hẹ vàng | 8 | 27232 | 12 | 79 | Măng tây | 22 | 74888 | 8 |
40 | Lá hẹ | 3.5 | 11914 | 25 | 80 | Đậu nành lông | 6 | 20424 | 30 |
Tổng giá bình quân: 4.368 | Tổng trọng lượng: 2792 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,404 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-11-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (11-11-2022)