Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (09-11-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg   SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg  SL giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.6 2026.2 120 41 Cải thìa 1.7 5740.9 40
2 Khoai tây 2.2 7429.4 110 42 Bí ngô da xanh 5 16885 25
3 Khoai lang 2 6754 75 43 Quả mướp 3.5 11819.5 35
4 Cà chua 3.5 11819.5 75 44 Quả Su su  1.5 5065.5 40
5 Ngô 4.8 16209.6 100 45 Quả bầu 3 10131 20
6 Gừng 5 16885 85 46 Dưa bở 1.8 6078.6 60
7 Củ từ 8.5 28704.5 80 47 Rau dền cơm 4.5 15196.5 30
8 Hành tây 1.5 5065.5 80 48 Cần ta 4.3 14521.1 35
9 Bí đao 1.5 5065.5 65 49 Hoa sen tím 2.6 8780.2 25
10 Quả bí ngô 3.3 11144.1 80 50 Rau mùi 4.5 15196.5 10
11 Củ cà rốt 2.6 8780.2 90 51 Rau muống 6 20262 6
12 Củ cải trắng 0.6 2026.2 80 52 Cần tây 1.7 5740.9 25
13 Măng tây 1.8 6078.6 85 53 Khoai môn 4.6 15534.2 40
14 Dưa chuột kiếm 3.5 11819.5 50 54 Rau chân vịt 3.5 11819.5 30
15 Củ sen 6.5 21950.5 50 55 Rau xà lách 3 10131 35
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8442.5 55 56 Rau cải đắng 3.3 11144.1 8
17 Hành lá cọng to 3.5 11819.5 50 57 Nấm mộc nhĩ 8.5 28704.5 8
18 Cà tím 2 6754 35 58 Cải ngồng 4.5 15196.5 10
19 Cải bẹ xanh 1.5 5065.5 35 55        
20 Cải mầm đá 3.2 10806.4 40 60 Rau cải cúc 3.8 12832.6 5
21 Ớt xanh 3 10131 50 61 Rau thì là 3.5 11819.5 5
22 Ớt tiêu 5.7 19248.9 60 62 Rau diếp nếp 2.2 7429.4 25
23 Hoa sen trắng 0.6 2026.2 65 63 Rau đậu hà lan 5.6 18911.2 8
24 Đậu xanh 6.3 21275.1 50 64 Giá đỗ 2.2 7429.4 8
25 Tỏi trắng 6 20262 65 65 Ngọn su su 4.5 15196.5 20
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.3 4390.1 35 66 Mầm giá đậu xanh 2.3 7767.1 8
27 Ớt xanh dài 3.3 11144.1 50 67 Rêu tỏi 8 27016 40
28         68 Mầm tỏi 4 13508 30
29 Ớt đỏ 7.5 25327.5 50 69 Ngồng tỏi 9.5 32081.5 13
30 Tỏi cô đơn 16 54032 50 70 Củ cải đỏ 1 3377 12
31 Hành lá cọng nhỏ 2.5 8442.5 35 71 Rễ cây diếp cá 5.5 18573.5 30
32 Ớt nhăn 3 10131 35 72 Rau bạc hà 4.5 15196.5 8
33         73 Rau mùi tàu 12 40524 5
34 Cải ngọt 2.2 7429.4 30 74 Quả đỗ xanh 3.5 11819.5 30
35 Mướp đắng 4.5 15196.5 40 75 Đậu đũa 5 16885 20
36         76 Dưa chuột 4.5 15196.5 25
37         77 Nấm hương 10 33770 25
38 Súp lơ trắng 1.8 6078.6 40 78 Nấm bào ngư 6 20262 15
39 Hẹ vàng 9.5 32081.5 12 79 Măng tây 21 70917 6
40 Lá hẹ 3.4 11481.8 35 80 Đậu nành lông 5.5 18573.5 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.371   Tổng trọng lượng: 3137 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,377

 

 

                                                                                                                                                                             Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng