Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-09-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1.1 | 3598.1 | 110 | 41 | Cải thìa | 2 | 6542 | 25 |
2 | Khoai tây | 2.2 | 7196.2 | 90 | 42 | Bí ngô da xanh | 2 | 6542 | 50 |
3 | Khoai lang | 3 | 9813 | 80 | 43 | Quả mướp | 4 | 13084 | 45 |
4 | Cà chua | 3.5 | 11448.5 | 120 | 44 | Quả Su su | 1.8 | 5887.8 | 45 |
5 | Ngô | 3.6 | 11775.6 | 100 | 45 | Quả bầu | 2 | 6542 | 5 |
6 | Gừng | 4 | 13084 | 80 | 46 | Dưa bở | 1.8 | 5887.8 | 50 |
7 | Củ từ | 9 | 29439 | 85 | 47 | Rau dền cơm | 3.5 | 11448.5 | 10 |
8 | Hành tây | 2 | 6542 | 110 | 48 | Cần ta | 3.2 | 10467.2 | 12 |
9 | Bí đao | 1.5 | 4906.5 | 65 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 9813 | 20 |
10 | Quả bí ngô | 1.7 | 5560.7 | 80 | 50 | Rau mùi | 7 | 22897 | 5 |
11 | Củ cà rốt | 3 | 9813 | 85 | 51 | Rau muống | 5.5 | 17990.5 | 5 |
12 | Củ cải trắng | 1 | 3271 | 75 | 52 | Cần tây | 2.2 | 7196.2 | 20 |
13 | Măng tây | 2.5 | 8177.5 | 70 | 53 | Khoai môn | 7 | 22897 | 40 |
14 | Dưa chuột kiếm | 2 | 6542 | 65 | 54 | Rau chân vịt | 4.8 | 15700.8 | 10 |
15 | Củ sen | 7 | 22897 | 55 | 55 | Rau xà lách | 3.5 | 11448.5 | 10 |
16 | Cải thảo lá vàng | 3.5 | 11448.5 | 50 | 56 | Rau cải đắng | 2 | 6542 | 12 |
17 | Hành lá cọng to | 3 | 9813 | 65 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 9 | 29439 | 5 |
18 | Cà tím | 2 | 6542 | 70 | 58 | Cải ngồng | 3.5 | 11448.5 | 10 |
19 | Cải bẹ xanh | 2 | 6542 | 65 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 3.5 | 11448.5 | 5 |
21 | Ớt xanh | 5 | 16355 | 55 | 61 | Rau thì là | 4 | 13084 | 6 |
22 | Ớt tiêu | 7 | 22897 | 50 | 62 | Rau diếp nếp | 3 | 9813 | 8 |
23 | Hoa sen trắng | 1.1 | 3598.1 | 55 | 63 | Rau đậu hà lan | 6.5 | 21261.5 | 5 |
24 | Đậu xanh | 5.5 | 17990.5 | 45 | 64 | Giá đỗ | 2 | 6542 | 5 |
25 | Tỏi trắng | 8 | 26168 | 35 | 65 | Ngọn su su | 3.8 | 12429.8 | 25 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2 | 6542 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2 | 6542 | 5 |
27 | Ớt xanh dài | 5 | 16355 | 45 | 67 | Rêu tỏi | 7.5 | 24532.5 | 25 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 8 | 26168 | 40 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5.5 | 17990.5 | 50 | 69 | Ngồng tỏi | 5.5 | 17990.5 | 5 |
30 | Tỏi cô đơn | 18 | 58878 | 20 | 70 | Củ cải đỏ | 1 | 3271 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 4 | 13084 | 35 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 22897 | 25 |
32 | Ớt nhăn | 5 | 16355 | 18 | 72 | Rau bạc hà | 6.5 | 21261.5 | 10 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 11 | 35981 | 8 | ||||
34 | Cải ngọt | 3 | 9813 | 12 | 74 | Quả đỗ xanh | 5 | 16355 | 40 |
35 | Mướp đắng | 3 | 9813 | 25 | 75 | Đậu đũa | 5 | 16355 | 50 |
36 | 76 | Dưa chuột | 4 | 13084 | 35 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 12 | 39252 | 10 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.5 | 8177.5 | 50 | 78 | Nấm bào ngư | 5.5 | 17990.5 | 10 |
39 | Hẹ vàng | 7 | 22897 | 10 | 79 | Măng tây | 20 | 65420 | 6 |
40 | Lá hẹ | 3 | 9813 | 12 | 80 | Đậu nành lông | 3.5 | 11448.5 | 20 |
Tổng giá bình quân: 4.503 | Tổng trọng lượng: 2944 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,271 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-09-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-09-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-09-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-09-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (27-09-2022)