Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-09-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
TT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ/kg | SL giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1.8 | 6006.6 | 110 | 41 | Cải thìa | 2.8 | 9343.6 | 40 |
2 | Khoai tây | 2 | 6674 | 85 | 42 | Bí ngô da xanh | 4.5 | 15016.5 | 35 |
3 | Khoai lang | 3.6 | 12013.2 | 120 | 43 | Quả mướp | 5.5 | 18353.5 | 40 |
4 | Cà chua | 3.2 | 10678.4 | 80 | 44 | Quả Su su | 1.8 | 6006.6 | 35 |
5 | Ngô | 4 | 13348 | 110 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8342.5 | 30 |
6 | Gừng | 5 | 16685 | 80 | 46 | Dưa bở | 3.8 | 12680.6 | 40 |
7 | Củ từ | 8 | 26696 | 80 | 47 | Rau dền cơm | 3.5 | 11679.5 | 9 |
8 | Hành tây | 1.8 | 6006.6 | 75 | 48 | Cần ta | 3 | 10011 | 40 |
9 | Bí đao | 1.8 | 6006.6 | 70 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 10011 | 35 |
10 | Quả bí ngô | 2 | 6674 | 60 | 50 | Rau mùi | 12 | 40044 | 9 |
11 | Củ cà rốt | 2.8 | 9343.6 | 75 | 51 | Rau muống | 3.5 | 11679.5 | 30 |
12 | Củ cải trắng | 1.7 | 5672.9 | 60 | 52 | Cần tây | 2.5 | 8342.5 | 40 |
13 | Măng tây | 3.5 | 11679.5 | 45 | 53 | Khoai môn | 5 | 16685 | 35 |
14 | Dưa chuột kiếm | 5.5 | 18353.5 | 50 | 54 | Rau chân vịt | 5 | 16685 | 12 |
15 | Củ sen | 6 | 20022 | 60 | 55 | Rau xà lách | 5 | 16685 | 30 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.5 | 8342.5 | 45 | 56 | Rau cải đắng | 2.5 | 8342.5 | 40 |
17 | Hành lá cọng to | 3 | 10011 | 50 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 26696 | 35 |
18 | Cà tím | 2.8 | 9343.6 | 60 | 58 | Cải ngồng | 3 | 10011 | 30 |
19 | Cải bẹ xanh | 2.5 | 8342.5 | 40 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 4 | 13348 | 6 |
21 | Ớt xanh | 6 | 20022 | 40 | 61 | Rau thì là | 4 | 13348 | 11 |
22 | Ớt tiêu | 7.5 | 25027.5 | 50 | 62 | Rau diếp nếp | 3.8 | 12680.6 | 35 |
23 | Hoa sen trắng | 1.1 | 3670.7 | 35 | 63 | Rau đậu hà lan | 10 | 33370 | 20 |
24 | Đậu xanh | 8 | 26696 | 30 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8342.5 | 25 |
25 | Tỏi trắng | 6 | 20022 | 40 | 65 | Ngọn su su | 3.5 | 11679.5 | 9 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2.8 | 9343.6 | 30 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8342.5 | 13 |
27 | Ớt xanh dài | 3 | 10011 | 40 | 67 | Rêu tỏi | 7.5 | 25027.5 | 35 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 7.5 | 25027.5 | 35 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5 | 16685 | 45 | 69 | Ngồng tỏi | 7 | 23359 | 16 |
30 | Tỏi cô đơn | 13 | 43381 | 50 | 70 | Củ cải đỏ | 1.8 | 6006.6 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 5 | 16685 | 30 | 71 | Rễ cây diếp cá | 7 | 23359 | 40 |
32 | Ớt nhăn | 4.2 | 14015.4 | 40 | 72 | Rau bạc hà | 5 | 16685 | 16 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 10 | 33370 | 7 | ||||
34 | Cải ngọt | 4 | 13348 | 30 | 74 | Quả đỗ xanh | 3.5 | 11679.5 | 45 |
35 | Mướp đắng | 4.5 | 15016.5 | 40 | 75 | Đậu đũa | 6.5 | 21690.5 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 7 | 23359 | 25 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 9 | 30033 | 25 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 3.5 | 11679.5 | 45 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20022 | 20 |
39 | Hẹ vàng | 8 | 26696 | 15 | 79 | Măng tây | 14 | 46718 | 20 |
40 | Lá hẹ | 3.8 | 12680.6 | 40 | 80 | Đậu nành lông | 4.5 | 15016.5 | 35 |
Tổng giá bình quân: 4.7125 | Tổng trọng lượng: 3170 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,337 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-09-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-09-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-09-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-09-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (06-09-2022)