Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (05-09-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.8 6022.8 100 41 Cải thìa 3 10038 35
2 Khoai tây 2 6692 90 42 Bí ngô da xanh 4.5 15057 40
3 Khoai lang 3.5 11711 100 43 Quả mướp 6 20076 35
4 Cà chua 3 10038 90 44 Quả Su su  2 6692 40
5 Ngô 4 13384 100 45 Quả bầu 2.5 8365 30
6 Gừng 5 16730 80 46 Dưa bở 3.8 12714.8 35
7 Củ từ 8 26768 90 47 Rau dền cơm 3.5 11711 9
8 Hành tây 2 6692 90 48 Cần ta 3 10038 40
9 Bí đao 2 6692 70 49 Hoa sen tím 3.5 11711 30
10 Quả bí ngô 2.5 8365 60 50 Rau mùi 13 43498 9
11 Củ cà rốt 3 10038 80 51 Rau muống 3.5 11711 25
12 Củ cải trắng 1.7 5688.2 60 52 Cần tây 2.5 8365 40
13 Măng tây 3.5 11711 40 53 Khoai môn 5 16730 40
14 Dưa chuột kiếm 5.5 18403 45 54 Rau chân vịt 5.5 18403 12
15 Củ sen 6 20076 65 55 Rau xà lách 5.5 18403 30
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8365 45 56 Rau cải đắng 2.5 8365 35
17 Hành lá cọng to 3 10038 50 57 Nấm mộc nhĩ 8 26768 35
18 Cà tím 2.8 9368.8 65 58 Cải ngồng 3 10038 30
19 Cải bẹ xanh 2.5 8365 40 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4 13384 6
21 Ớt xanh 6 20076 45 61 Rau thì là 4 13384 11
22 Ớt tiêu 7.5 25095 40 62 Rau diếp nếp 4 13384 30
23 Hoa sen trắng 1 3346 35 63 Rau đậu hà lan 10 33460 20
24 Đậu xanh 8 26768 30 64 Giá đỗ 2.5 8365 25
25 Tỏi trắng 6 20076 45 65 Ngọn su su 3.5 11711 9
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 2.8 9368.8 30 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8365 13
27 Ớt xanh dài 3 10038 45 67 Rêu tỏi 7.5 25095 30
28         68 Mầm tỏi 8 26768 35
29 Ớt đỏ 5 16730 45 69 Ngồng tỏi 7 23422 16
30 Tỏi cô đơn 13 43498 45 70 Củ cải đỏ 2 6692 5
31 Hành lá cọng nhỏ 5 16730 30 71 Rễ cây diếp cá 7 23422 40
32 Ớt nhăn 4 13384 40 72 Rau bạc hà 5 16730 16
33         73 Rau mùi tàu 10 33460 7
34 Cải ngọt 4 13384 30 74 Quả đỗ xanh 3.5 11711 50
35 Mướp đắng 4.5 15057 40 75 Đậu đũa 7 23422 40
36         76 Dưa chuột 7 23422 25
37         77 Nấm hương 9 30114 25
38 Súp lơ trắng 4 13384 45 78 Nấm bào ngư 6 20076 20
39 Hẹ vàng 8 26768 15 79 Măng tây 14 46844 20
40 Lá hẹ 4 13384 40 80 Đậu nành lông 5 16730 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.7925   Tổng trọng lượng: 3155 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,346

 

 

                                                                                                                                                                                      Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng