Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (08-08-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 1.1 3744.4 110 41 Cải thìa 2.5 8510 40
2 Khoai tây 2 6808 100 42 Bí ngô da xanh 3.5 11914 45
3 Khoai lang 3 10212 90 43 Quả mướp 5 17020 50
4 Cà chua 3.5 11914 100 44 Quả Su su  1.8 6127.2 80
5 Ngô 2 6808 130 45 Quả bầu 2 6808 5
6 Gừng 4 13616 80 46 Dưa bở 1.5 5106 80
7 Củ từ 10 34040 90 47 Rau dền cơm 3.5 11914 5
8 Hành tây 1.8 6127.2 90 48 Cần ta 3 10212 5
9 Bí đao 1.6 5446.4 80 49 Hoa sen tím 2.5 8510 10
10 Quả bí ngô 2 6808 110 50 Rau mùi 8 27232 5
11 Củ cà rốt 3 10212 90 51 Rau muống 5 17020 5
12 Củ cải trắng 1 3404 90 52 Cần tây 3 10212 8
13 Măng tây 1.8 6127.2 90 53 Khoai môn 4.5 15318 60
14 Dưa chuột kiếm 4.5 15318 80 54 Rau chân vịt 3.5 11914 15
15 Củ sen 8 27232 100 55 Rau xà lách 3 10212 15
16 Cải thảo lá vàng 2.8 9531.2 120 56 Rau cải đắng 2 6808 15
17 Hành lá cọng to 2.5 8510 70 57 Nấm mộc nhĩ 8 27232 4
18 Cà tím 3.2 10892.8 80 58 Cải ngồng 3 10212 5
19 Cải bẹ xanh 1.8 6127.2 50 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 4 13616 7
21 Ớt xanh 4.5 15318 90 61 Rau thì là 4 13616 8
22 Ớt tiêu 7 23828 70 62 Rau diếp nếp 2.5 8510 15
23 Hoa sen trắng 1 3404 100 63 Rau đậu hà lan 7 23828 5
24 Đậu xanh 5 17020 60 64 Giá đỗ 2.5 8510 4
25 Tỏi trắng 6 20424 40 65 Ngọn su su 3 10212 20
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.8 6127.2 40 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8510 5
27 Ớt xanh dài 4.5 15318 60 67 Rêu tỏi 7.5 25530 20
28         68 Mầm tỏi 8 27232 20
29 Ớt đỏ 7 23828 90 69 Ngồng tỏi 6 20424 5
30 Tỏi cô đơn 17 57868 30 70 Củ cải đỏ 1.8 6127.2 15
31 Hành lá cọng nhỏ 5.5 18722 50 71 Rễ cây diếp cá 7 23828 30
32 Ớt nhăn 3.8 12935.2 70 72 Rau bạc hà 6 20424 5
33         73 Rau mùi tàu 15 51060 5
34 Cải ngọt 3 10212 15 74 Quả đỗ xanh 4 13616 50
35 Mướp đắng 3 10212 50 75 Đậu đũa 5.5 18722 40
36         76 Dưa chuột 7 23828 15
37         77 Nấm hương 13 44252 10
38 Súp lơ trắng 2.3 7829.2 50 78 Nấm bào ngư 6 20424 15
39 Hẹ vàng 8 27232 5 79 Măng tây 12 40848 5
40 Lá hẹ 4 13616 10 80 Đậu nành lông 5 17020 50
                   
  Tổng giá bình quân: 4.5112   Tổng trọng lượng: 3531 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,404

 

 

                                                                                                                                                                               Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng