Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (22-06-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2733.6 95 41 Cải thìa 1.6 5467.2 18
2 Khoai tây 2.2 7517.4 100 42 Bí ngô da xanh 4 13668 35
3 Khoai lang 4.2 14351.4 55 43 Quả mướp 3.5 11959.5 30
4 Cà chua 4 13668 80 44 Quả Su su  2.7 9225.9 60
5 Ngô 3.2 10934.4 120 45 Quả bầu 3 10251 5
6 Gừng 3.5 11959.5 60 46 Dưa lưới 2.2 7517.4 45
7 Củ từ 8.5 29044.5 100 47 Rau dền cơm 3 10251 18
8 Hành tây 2 6834 110 48 Cần ta 2 6834 25
9 Bí đao 2.5 8542.5 90 49 Hoa sen tím 2.5 8542.5 20
10 Quả bí ngô 3 10251 120 50 Rau mùi 8 27336 15
11 Củ cà rốt 2.7 9225.9 100 51 Rau muống 4.5 15376.5 10
12 Củ cải trắng 1 3417 60 52 Cần tây 2.6 8884.2 25
13 Măng tây 2 6834 50 53 Khoai môn 4 13668 50
14 Dưa chuột kiếm 2.8 9567.6 55 54 Rau chân vịt 3.8 12984.6 10
15 Củ sen 7.5 25627.5 45 55 Rau xà lách 1.7 5808.9 30
16 Cải thảo lá vàng 2.5 8542.5 50 56 Rau cải đắng 2.5 8542.5 15
17 Hành lá cọng to 2.7 9225.9 45 57 Nấm mộc nhĩ 7.5 25627.5 20
18 Cà tím 3.2 10934.4 50 58 Cải ngồng 4.5 15376.5 10
19 Cải bẹ xanh 2 6834 25 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 2.8 9567.6 15
21 Ớt xanh 4.5 15376.5 45 61 Rau thì là 3.5 11959.5 10
22 Ớt tiêu 17 58089 45 62 Rau diếp nếp 2.3 7859.1 25
23 Hoa sen trắng 0.8 2733.6 65 63 Rau đậu hà lan 8 27336 10
24 Đậu xanh 5 17085 50 64 Giá đỗ 2.5 8542.5 15
25 Tỏi trắng 6.5 22210.5 70 65 Ngọn su su 3 10251 10
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.5 5125.5 10 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8542.5 15
27 Ớt xanh dài 4.6 15718.2 45 67 Rêu tỏi 6.5 22210.5 45
28         68 Mầm tỏi 4.3 14693.1 40
29 Ớt đỏ 4.8 16401.6 50 69 Ngồng tỏi 5 17085 10
30 Tỏi cô đơn 11 37587 45 70 Củ cải đỏ 1.5 5125.5 5
31 Hành lá cọng nhỏ 3 10251 50 71 Rễ cây diếp cá 7 23919 50
32 Ớt nhăn 3.8 12984.6 40 72 Rau bạc hà 4.5 15376.5 10
33         73 Rau mùi tàu 9 30753 8
34 Cải ngọt 2.3 7859.1 15 74 Quả đỗ xanh 3.6 12301.2 50
35 Mướp đắng 5.5 18793.5 45 75 Đậu đũa 5.5 18793.5 40
36         76 Dưa chuột 4.3 14693.1 20
37         77 Nấm hương 12 41004 25
38 Súp lơ trắng 3 10251 55 78 Nấm bào ngư 5.5 18793.5 30
39 Hẹ vàng 4.6 15718.2 8 79 Măng tây 12 41004 10
40 Lá hẹ 3 10251 30 80 Đậu nành lông 4.6 15718.2 35
                   
  Tổng giá bình quân: 4.2212   Tổng trọng lượng: 3182 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,417

 

 

                                                                                                                                                                                  Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng