Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (20-06-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc

TT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ  (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) STT Tên sản phẩm Giá bán (CNY\kg) Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn)
1 Cải thảo 0.8 2724 100 41 Cải thìa 1.7 5788.5 15
2 Khoai tây 2.2 7491 110 42 Bí ngô da xanh 3.8 12939 45
3 Khoai lang 4 13620 65 43 Quả mướp 3.2 10896 35
4 Cà chua 4.3 14641.5 60 44 Quả Su su  2.7 9193.5 55
5 Ngô 3.2 10896 120 45 Quả bầu 3 10215 8
6 Gừng 3.5 11917.5 60 46 Dưa lưới 2.2 7491 45
7 Củ từ 7.8 26559 110 47 Rau dền cơm 3.2 10896 12
8 Hành tây 2.3 7831.5 95 48 Cần ta 1.7 5788.5 16
9 Bí đao 2.5 8512.5 85 49 Hoa sen tím 2.2 7491 15
10 Quả bí ngô 2.8 9534 90 50 Rau mùi 7.5 25537.5 8
11 Củ cà rốt 2.8 9534 100 51 Rau muống 4.3 14641.5 18
12 Củ cải trắng 1.2 4086 65 52 Cần tây 2.8 9534 15
13 Măng tây 2.2 7491 60 53 Khoai môn 5 17025 35
14 Dưa chuột kiếm 2.6 8853 50 54 Rau chân vịt 4 13620 12
15 Củ sen 7.5 25537.5 60 55 Rau xà lách 1.7 5788.5 25
16 Cải thảo lá vàng 2.8 9534 60 56 Rau cải đắng 2.5 8512.5 15
17 Hành lá cọng to 2.7 9193.5 55 57 Nấm mộc nhĩ 7.8 26559 12
18 Cà tím 3.8 12939 50 58 Cải ngồng 4.8 16344 18
19 Cải bẹ xanh 2.2 7491 40 55        
20 Cải mầm đá 0 0 0 60 Rau cải cúc 2.7 9193.5 12
21 Ớt xanh 4.8 16344 40 61 Rau thì là 3.2 10896 12
22 Ớt tiêu 17 57885 50 62 Rau diếp nếp 2.5 8512.5 15
23 Hoa sen trắng 0.8 2724 45 63 Rau đậu hà lan 8.5 28942.5 15
24 Đậu xanh 4.5 15322.5 50 64 Giá đỗ 2.5 8512.5 18
25 Tỏi trắng 6.5 22132.5 50 65 Ngọn su su 3.2 10896 15
26 Cải thảo (Bắc Kinh) 1.5 5107.5 18 66 Mầm giá đậu xanh 2.5 8512.5 16
27 Ớt xanh dài 4.8 16344 45 67 Rêu tỏi 6.5 22132.5 40
28         68 Mầm tỏi 4.6 15663 45
29 Ớt đỏ 4.8 16344 40 69 Ngồng tỏi 6 20430 15
30 Tỏi cô đơn 12 40860 45 70 Củ cải đỏ 1.7 5788.5 8
31 Hành lá cọng nhỏ 2.8 9534 45 71 Rễ cây diếp cá 7 23835 50
32 Ớt nhăn 3.7 12598.5 35 72 Rau bạc hà 5 17025 8
33         73 Rau mùi tàu 9 30645 8
34 Cải ngọt 2.7 9193.5 12 74 Quả đỗ xanh 3.2 10896 50
35 Mướp đắng 5.5 18727.5 45 75 Đậu đũa 5.5 18727.5 40
36         76 Dưa chuột 4.5 15322.5 20
37         77 Nấm hương 11 37455 40
38 Súp lơ trắng 3 10215 35 78 Nấm bào ngư 5.5 18727.5 40
39 Hẹ vàng 4.8 16344 12 79 Măng tây 12 40860 15
40 Lá hẹ 3 10215 15 80 Đậu nành lông 4.8 16344 30
                   
  Tổng giá bình quân: 4.2825   Tổng trọng lượng: 3088 Tỷ giá mua ck - BIDV:  3,405

 

 

                                                                                                                                                                                  Lèo Thêm

Thông tin thị trường
  • Thị trường
  • Ngành hàng