Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-05-2022)
Cập nhật thông tin giá bán buôn bình quân rau, củ, quả tại chợ đầu mối thành phố Côn Minh - Trung Quốc
TT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) | STT | Tên sản phẩm | Giá bán (CNY\kg) | Quy đổi giá bán thành VNĐ (VNĐ\kg) | Số lượng giao dịch ngày hôm trước (tấn) |
1 | Cải thảo | 1 | 3376 | 100 | 41 | Cải thìa | 2 | 6752 | 18 |
2 | Khoai tây | 1.8 | 6076.8 | 110 | 42 | Bí ngô da xanh | 4 | 13504 | 45 |
3 | Khoai lang | 3.5 | 11816 | 60 | 43 | Quả mướp | 4 | 13504 | 30 |
4 | Cà chua | 6 | 20256 | 90 | 44 | Quả Su su | 1.6 | 5401.6 | 50 |
5 | Ngô | 4.5 | 15192 | 100 | 45 | Quả bầu | 2.5 | 8440 | 8 |
6 | Gừng | 4 | 13504 | 60 | 46 | Dưa lưới | 2.3 | 7764.8 | 45 |
7 | Củ từ | 7.5 | 25320 | 75 | 47 | Rau dền cơm | 4 | 13504 | 5 |
8 | Hành tây | 2 | 6752 | 90 | 48 | Cần ta | 2.8 | 9452.8 | 15 |
9 | Bí đao | 3.5 | 11816 | 65 | 49 | Hoa sen tím | 3 | 10128 | 8 |
10 | Quả bí ngô | 3.6 | 12153.6 | 110 | 50 | Rau mùi | 6.5 | 21944 | 10 |
11 | Củ cà rốt | 3.5 | 11816 | 100 | 51 | Rau muống | 4.5 | 15192 | 5 |
12 | Củ cải trắng | 1 | 3376 | 100 | 52 | Cần tây | 2.3 | 7764.8 | 18 |
13 | Măng tây | 2.1 | 7089.6 | 90 | 53 | Khoai môn | 4 | 13504 | 45 |
14 | Dưa chuột kiếm | 1.5 | 5064 | 60 | 54 | Rau chân vịt | 3 | 10128 | 12 |
15 | Củ sen | 7.5 | 25320 | 45 | 55 | Rau xà lách | 2.2 | 7427.2 | 20 |
16 | Cải thảo lá vàng | 2.2 | 7427.2 | 65 | 56 | Rau cải đắng | 2.5 | 8440 | 12 |
17 | Hành lá cọng to | 3 | 10128 | 60 | 57 | Nấm mộc nhĩ | 8 | 27008 | 8 |
18 | Cà tím | 3 | 10128 | 45 | 58 | Cải ngồng | 3.5 | 11816 | 10 |
19 | Cải bẹ xanh | 1.3 | 4388.8 | 35 | 55 | ||||
20 | Cải mầm đá | 0 | 0 | 0 | 60 | Rau cải cúc | 3 | 10128 | 12 |
21 | Ớt xanh | 6.5 | 21944 | 45 | 61 | Rau thì là | 3.5 | 11816 | 15 |
22 | Ớt tiêu | 21 | 70896 | 50 | 62 | Rau diếp nếp | 1.8 | 6076.8 | 30 |
23 | Hoa sen trắng | 1 | 3376 | 55 | 63 | Rau đậu hà lan | 6 | 20256 | 5 |
24 | Đậu xanh | 6 | 20256 | 50 | 64 | Giá đỗ | 2.5 | 8440 | 10 |
25 | Tỏi trắng | 6.5 | 21944 | 50 | 65 | Ngọn su su | 3.8 | 12828.8 | 15 |
26 | Cải thảo (Bắc Kinh) | 2 | 6752 | 12 | 66 | Mầm giá đậu xanh | 2.5 | 8440 | 10 |
27 | Ớt xanh dài | 5.5 | 18568 | 45 | 67 | Rêu tỏi | 7 | 23632 | 60 |
28 | 68 | Mầm tỏi | 4.5 | 15192 | 50 | ||||
29 | Ớt đỏ | 5 | 16880 | 40 | 69 | Ngồng tỏi | 7 | 23632 | 3 |
30 | Tỏi cô đơn | 15 | 50640 | 60 | 70 | Củ cải đỏ | 1.5 | 5064 | 5 |
31 | Hành lá cọng nhỏ | 2.8 | 9452.8 | 40 | 71 | Rễ cây diếp cá | 6 | 20256 | 60 |
32 | Ớt nhăn | 4.5 | 15192 | 40 | 72 | Rau bạc hà | 4 | 13504 | 8 |
33 | 73 | Rau mùi tàu | 12 | 40512 | 3 | ||||
34 | Cải ngọt | 2 | 6752 | 10 | 74 | Quả đỗ xanh | 3.5 | 11816 | 50 |
35 | Mướp đắng | 5 | 16880 | 30 | 75 | Đậu đũa | 4.5 | 15192 | 40 |
36 | 76 | Dưa chuột | 5 | 16880 | 15 | ||||
37 | 77 | Nấm hương | 11 | 37136 | 12 | ||||
38 | Súp lơ trắng | 2.5 | 8440 | 45 | 78 | Nấm bào ngư | 6 | 20256 | 35 |
39 | Hẹ vàng | 7 | 23632 | 6 | 79 | Măng tây | 15 | 50640 | 5 |
40 | Lá hẹ | 3.5 | 11816 | 18 | 80 | Đậu nành lông | 6 | 20256 | 35 |
Tổng giá bình quân: 4.4812 | Tổng trọng lượng: 2990 | Tỷ giá mua ck - BIDV: | 3,376 |
Lèo Thêm
Các tin khác
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-05-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-05-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-05-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-05-2022)
- Tổng hợp giá bán bình quân thị trường rau củ quả Trung Quốc (18-05-2022)